Mặt bích công nghiệp

PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP

Mặt bích – tuy chỉ là một chi tiết nhỏ trong hệ thống đường ống, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối, đảm bảo độ kín và an toàn cho toàn bộ thiết bị công nghiệp.

Nếu bạn từng thắc mắc mặt bích là gì, có những loại nào, tiêu chuẩn nào phổ biến, hoặc đơn giản là muốn biết bảng giá mới nhất năm 2025 để lựa chọn sản phẩm phù hợp – thì bài viết này chính là dành cho bạn. Cùng Asia Industry khám phá ngay! 

Mặt Bích Là Gì?

Mặt bích là một phụ kiện đường ống có dạng khối tròn (hoặc vuông), tiết diện dẹt, thường được gia công từ phôi thép, phôi inox đặc nên khi cầm có cảm giác nặng tay. Ngoài các chất liệu kim loại như inox, thép carbon, mặt bích còn được sản xuất từ nhựa, gang hoặc các vật liệu chuyên dụng khác tùy vào mục đích sử dụng.

Trong hệ thống cấp thoát nước, công nghiệp, cơ khí hoặc dân dụng, mặt bích đóng vai trò là thiết bị kết nối giữa các đoạn ống, van, máy móc hoặc vật tư kỹ thuật. Việc liên kết được thực hiện thông qua các lỗ bắt bu lông bố trí xung quanh mép mặt bích, tạo nên mối nối chắc chắn, kín khít và dễ bảo trì – giúp hoàn thiện hệ thống đường ống đồng bộ và an toàn.

Mặt bích là phụ kiện kết nối đường ống bền chắc trong công nghiệp.
Mặt bích là phụ kiện kết nối đường ống bền chắc trong công nghiệp.

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích

Thông số Chi tiết
Kích cỡ Từ D15 đến D600 
Vật liệu Thép carbon, inox (SS304, SS316), nhựa PVC, gang, và các vật liệu đặc biệt khác
Áp lực làm việc Từ PN5 đến PN40 (hoặc Class 150 – 2500 theo tiêu chuẩn ANSI)
Nhiệt độ Phù hợp với môi trường nhiệt độ từ -70°C đến 450°C
Ứng dụng Hệ thống cấp thoát nước, dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, thực phẩm, dược phẩm,…
Kiểu dáng Mặt bích hàn cổ, mặt bích mù, mặt bích ren, mặt bích hàn trượt, mặt bích lỏng, mặt bích hàn bọc đúc.
Tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS
Bảo hành Tối thiểu 12 tháng 
Chứng chỉ Chứng nhận chất lượng ISO 9001, chứng nhận vật liệu (MTC), kiểm định áp lực và tiêu chuẩn quốc tế.
Xuất xứ Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu,…

Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào từng dự án và yêu cầu kỹ thuật riêng biệt. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết và chọn lựa sản phẩm mặt bích phù hợp nhất với hệ thống của mình.

Phân Loại Các Dạng Mặt Bích

Theo chất liệu

Tùy theo đặc tính kỹ thuật và môi trường sử dụng, mặt bích được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau. Dưới đây là các loại mặt bích phổ biến nhất hiện nay:

  • Mặt bích thép: Là loại mặt bích thông dụng nhất, được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt và giá thành hợp lý.
  • Mặt bích inox: Ít phổ biến hơn thép nhưng rất được ưa chuộng trong các môi trường có nhiệt độ cao, độ ẩm lớn hoặc chứa hóa chất ăn mòn như axit, kiềm. Phổ biến các loại: inox 201, 304, 316.
  • Mặt bích nhựa: Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, thường dùng trong hệ thống cấp nước sạch, nước nhiễm phèn, nhiễm mặn hoặc chứa hóa chất nhẹ. Thích hợp cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ.
  • Mặt bích gang, đồng và vật liệu đặc biệt: Ít sử dụng hơn, chỉ áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như công trình cấp nước đô thị (mặt bích gang) hoặc hệ thống chuyên biệt yêu cầu vật liệu phi kim loại, kim loại mềm (đồng).
Mặt bích được sản xuất từ nhiều vật liệu khác nhau
Mặt bích được sản xuất từ nhiều vật liệu khác nhau

Theo tiêu chuẩn 

Tiêu chuẩn lắp đặt được quy định theo từng quốc gia hoặc tổ chức quốc tế, với các yêu cầu riêng về kích thước, độ dày, đường kính bu lông và áp lực làm việc. Dưới đây là những tiêu chuẩn phổ biến nhất:

Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

JIS là viết tắt của Japanese Industrial Standard, được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản và các quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam. Mặt bích theo tiêu chuẩn JIS thường được phân loại theo cấp áp lực như: 5K, 10K, 16K, 20K.

  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ tìm trên thị trường nội địa, phù hợp với hệ thống có áp lực trung bình.
  • Nhược điểm: Ít được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu áp suất cao hoặc tiêu chuẩn quốc tế khắt khe hơn.
Mặt bích JIS 5K 10K
Mặt bích JIS 5K 10K
Mặt bích JIS 16K 20K
Mặt bích JIS 16K 20K

Tiêu chuẩn DIN (Đức)

DIN là tiêu chuẩn kỹ thuật đến từ Đức (Deutsches Institut für Normung), phổ biến tại châu Âu và được đánh giá cao về độ chính xác, độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực. DIN thường phân theo các cấp áp: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40.

  • Ưu điểm: Chất lượng cao, khả năng chịu áp lực tốt, lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp hiện đại.
  • Nhược điểm: Thông số kỹ thuật phức tạp hơn, giá thành cao hơn so với JIS.
Tiêu chuẩn DIN PN10, PN16
Tiêu chuẩn DIN PN10, PN16
Tiêu chuẩn DIN PN25, PN40
Tiêu chuẩn DIN PN25, PN40

Tiêu chuẩn ANSI/ASME (Mỹ)

ANSI và ASME là hai tổ chức tiêu chuẩn kỹ thuật hàng đầu tại Mỹ. Mặt bích theo tiêu chuẩn này thường được phân loại theo cấp áp suất: Class 150, 300, 600, 900, 1500 và 2500. Đây là tiêu chuẩn phổ biến trong các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất, năng lượng.

  • Ưu điểm: Khả năng chịu nhiệt và áp lực cao, tương thích tốt với thiết bị công nghiệp Mỹ và quốc tế.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, kích thước lớn, không phù hợp với hệ thống quy mô nhỏ.
Tiêu chuẩn Ansi 150, Ansi 300
Tiêu chuẩn Ansi 150, Ansi 300

Tiêu chuẩn BS (Anh)

BS là viết tắt của British Standards, được sử dụng phổ biến tại Anh và các quốc gia thuộc khối Commonwealth. Mặt bích BS thường được phân cấp theo áp suất tương tự DIN (PN10 đến PN16, PN25, PN40).

  • Ưu điểm: Dễ lắp đặt, chất lượng ổn định, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp thông thường.
  • Nhược điểm: Ít phổ biến tại Việt Nam, khó thay thế nếu không đồng bộ với hệ thống sẵn có.
Tiêu chuẩn BS PN10, PN16
Tiêu chuẩn BS PN10, PN16
Tiêu chuẩn BS PN25, PN40
Tiêu chuẩn BS PN25, PN40

Việc chọn đúng tiêu chuẩn mặt bích giúp đảm bảo sự đồng bộ khi lắp đặt, nâng cao độ kín khít và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống đường ống.

Theo kiểu kết nối

Mặt bích được phân loại theo kiểu kết nối dựa trên cách thức liên kết với đường ống hoặc thiết bị. Các loại mặt bích phổ biến bao gồm:

Mặt bích có nhiều kiểu kết nối khác nhau
Mặt bích có nhiều kiểu kết nối khác nhau
  • Mặt bích rỗng (Slip-On Flange): Ống được trượt vào trong mặt bích rồi hàn ngoài, dễ lắp đặt, thường dùng cho áp suất thấp đến trung bình.
  • Mặt bích mù (Blind Flange): Không có lỗ thông, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị, thuận tiện cho việc bảo trì và kiểm tra hệ thống.
  • Mặt bích ren (Threaded Flange): Kết nối bằng ren, không cần hàn, thích hợp cho hệ thống áp suất thấp và không chịu nhiệt cao.
  • Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange): Có cổ dài, hàn vát mép vào ống, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, dùng nhiều trong công nghiệp nặng. 
  • Mặt bích hàn bọc đúc (Socket Weld Flange): Ống đặt vào rãnh mặt bích và hàn ở ngoài, phù hợp với đường ống nhỏ và áp suất cao.
  • Mặt bích hàn trượt (Slip-On Flange): Tương tự mặt bích rỗng, là loại phổ biến với khả năng lắp đặt nhanh.
  • Mặt bích lỏng (Lap Joint Flange): Sử dụng kết hợp với stub-end, dễ tháo lắp và bảo trì, phù hợp hệ thống áp suất thấp.

Như vậy, mặt bích là phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, giúp nâng cao hiệu quả lắp ráp và vận hành trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống.

Ứng Dụng Của Mặt Bích Trong Công Nghiệp

Mặt bích là phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống đường ống công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt và độ bền cao. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

Mặt bích được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
Mặt bích được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
  • Hệ thống dầu khí: Mặt bích giúp kết nối các đoạn ống dẫn dầu, khí với thiết bị xử lý, đảm bảo độ kín và an toàn trong môi trường áp lực cao và điều kiện khắc nghiệt.
  • Nhà máy hóa chất: Được dùng trong các đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, mặt bích inox hoặc nhựa chịu được môi trường axit, kiềm và các chất ăn mòn khác.
  • Nhà máy điện: Mặt bích chịu nhiệt, chịu áp lực cao dùng trong hệ thống hơi nước, lò hơi và các thiết bị liên quan.
  • Xử lý nước và cấp thoát nước: Mặt bích gang, nhựa được ứng dụng trong hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải và xử lý nước thải.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Mặt bích inox được ưu tiên sử dụng do tính an toàn vệ sinh, dễ dàng vệ sinh và không gây ô nhiễm.

Nhờ đa dạng vật liệu và kiểu kết nối, mặt bích đáp ứng hầu hết các yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc trong ngành công nghiệp hiện đại.

Bảng Giá Mặt Bích 2025

Dưới đây là bảng giá một số loại mặt bích phổ biến nhất hiện nay tại Asia Industry – được cập nhật mới nhất 2025, giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn loại phù hợp cho hệ thống của mình.

Đơn vị: Đồng/cái

Quy cách JIS 10K ANSI 150 DIN PN16 BS 4504 PN16
Rỗng Rỗng Rỗng Rỗng
DN15 80.000 85.000 90.000 100.000 115.000 125.000 100.000 115.000
DN20 90.000 100.000 125.000 140.000 115.000 125.000 115.000 125.000
DN25 110.000 130.000 160.000 180.000 125.000 140.000 125.000 140.000
DN32 145.000 150.000 170.000 190.000 160.000 180.000 160.000 180.000
DN40 150.000 160.000 210.000 225.000 195.000 215.000 195.000 220.000
DN50 170.000 190.000 295.000 370.000 230.000 260.000 230.000 260.000
DN65 240.000 270.000 430.000 530.000 280.000 330.000 280.000 330.000
DN80 250.000 290.000 570.000 650.000 330.000 390.000 330.000 390.000
DN100 290.000 370.000 730.000 900.000 400.000 510.000 400.000 510.000
DN125 570.000 725.000 1.250.000 1.500.000 650.000 860.000 650.000 860.000
DN150 735.000 950.000 1.650.000 2.400.000 920.000 1.295.000 920.000 1.295.000
DN200 735.000 950.000 1.650.000 2.400.000 920.000 1.295.000 920.000 1.295.000
DN250 1.300.000 1.500.000 2.700.000 3.500.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
DN300 1.450.000 1.750.000 4.200.000 5.500.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Lưu ý:

  • Giá mặt bích inox chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển, chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thực tế.
  • Asia Industry có nhận gia công theo yêu cầu – vui lòng liên hệ 0981 286 316 hoặc gửi bản vẽ qua vattuasia@gmail.com để được báo giá tốt nhất.

Asia Industry – Tổng Kho Mặt Bích Lớn Nhất Tại Hà Nội, TP.HCM

Asia Industry tự hào là tổng kho mặt bích công nghiệp quy mô lớn hàng đầu tại Hà Nội & TP.HCM, chuyên cung cấp đầy đủ các loại mặt bích tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN, BS với kích cỡ từ DN15 đến DN600. Hàng hóa được kiểm định chất lượng chặt chẽ, luôn sẵn kho số lượng lớn, đáp ứng nhanh mọi nhu cầu lắp đặt công trình, nhà máy và hệ thống đường ống kỹ thuật.

Chúng tôi cam kết:

  • Kho hàng lớn – Giao nhanh trong ngày toàn quốc
  • Giá tốt cho công trình – chiết khấu ưu đãi cho đại lý
  • Có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ – hóa đơn VAT rõ ràng
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận tâm – đúng chủng loại, đúng tiêu chuẩn

Thông tin liên hệ:

📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội 

📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: 0981 286 316

✉️ Email hỗ trợ: vattuasia@gmail.com

🌐 Website: https://inoxsteel.vn

Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về mặt bích công nghiệp. Liên hệ Asia Industry ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!