Van Bi

PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP

Liên hệ

Các câu hỏi thường gặp

1. Van bi là gì và nguyên lý hoạt động ra sao?

Van bi (Ball Valve) là thiết bị dùng để đóng – mở hoặc điều tiết dòng chảy trong đường ống bằng viên bi rỗng xoay 90°. Khi lỗ bi trùng với dòng chảy, chất lỏng hoặc khí đi qua; khi xoay 90°, dòng chảy bị chặn hoàn toàn.

2. Có những loại van bi nào phổ biến?

Van bi được phân loại theo kiểu kết nối (nối bích, nối ren, nối hàn, nối nhanh), cấu tạo thân van (1 mảnh, 2 mảnh, 3 mảnh), vận hành (tay gạt, tay quay, điều khiển khí nén/điện), số ngã (2 ngã, 3 ngã), và vật liệu (inox, đồng, nhựa, thép).

3. Van bi có giá bao nhiêu?

Giá van bi phụ thuộc vào vật liệu (inox, đồng, thép), kích thước DN, kiểu kết nối (ren – bích – hàn), áp lực và thương hiệu, dao động từ 60.000 – 600.000 đồng. Để biết giá chính xác vui lòng liên hệ 0981 286 316. 

Van bi là một trong những van công nghiệp quan trọng trong hệ thống dẫn nước, khí và hơi, nổi bật với khả năng đóng mở nhanh, độ kín cao và độ bền vượt trội. Nhờ đó, van bi được sử dụng rộng rãi trong cả dân dụng lẫn công nghiệp.

Vậy van bi là gì? Gồm những loại nào? Nên chọn ra sao cho đúng kỹ thuật và tiết kiệm chi phí? Asia Industry sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết trong bài viết kèm báo giá van bi mới nhất 2025.

Tổng hợp các loại van bi, cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng trong công nghiệp
Tổng hợp các loại van bi, cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng trong công nghiệp

1. Van Bi Là Gì?

Van bi (Ball Valve) là thiết bị dùng để đóng – mở hoặc điều tiết dòng chảy trong đường ống, bằng cách xoay một viên bi rỗng nằm bên trong thân van. Khi lỗ rỗng của bi trùng với hướng dòng chảy, chất lỏng hoặc khí sẽ đi qua; ngược lại, khi xoay 90 độ, dòng chảy sẽ bị chặn hoàn toàn.

Van bi được ưa chuộng nhờ thao tác đơn giản, đóng kín nhanh, ít rò rỉ và chịu được áp suất cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu vận hành ổn định và bảo trì thấp.

Van bi là thiết bị dùng để đóng – mở hoặc điều tiết dòng chảy trong đường ống
Van bi là thiết bị dùng để đóng – mở hoặc điều tiết dòng chảy trong đường ống

2. Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động

2.1 Cấu Tạo Van Bi

Van bi thường gồm 5 bộ phận chính:

  • Thân van (Body): Là lớp vỏ bảo vệ, thường làm từ inox, đồng, thép carbon,…
  • Bi van (Ball): Hình cầu, có lỗ rỗng xuyên tâm cho dòng chảy đi qua.
  • Trục van (Stem): Kết nối giữa tay gạt (hoặc bộ điều khiển) và bi van.
  • Gioăng làm kín (Seal/Gasket): Ngăn rò rỉ, thường bằng PTFE hoặc cao su chịu nhiệt.
  • Tay gạt hoặc bộ điều khiển: Giúp đóng/mở van bằng thao tác thủ công hoặc tự động.
Van bi có cấu tạo gồm 5 bộ phận chính 
Van bi có cấu tạo gồm 5 bộ phận chính

2.2 Nguyên Lý Hoạt Động

Van bi hoạt động dựa trên cơ chế xoay viên bi rỗng bên trong thân van để đóng, mở hoặc điều tiết dòng chảy. Viên bi này có một lỗ khoét xuyên tâm và được kết nối với tay điều khiển – có thể là dạng tay gạt, tay quay, hoặc bộ điều khiển tự động.

Nguyên lý hoạt động của van bi
Nguyên lý hoạt động của van bi
  • Khi van mở hoàn toàn: Lỗ khoét của viên bi nằm song song với hướng dòng chảy, cho phép môi chất đi qua dễ dàng.
  • Khi van đóng: Viên bi xoay 90°, lỗ khoét vuông góc với dòng chảy, dòng lưu chất bị chặn hoàn toàn.
  • Khi cần điều tiết dòng: Người dùng xoay viên bi một góc nhỏ hơn 90°, tạo ra tiết diện dòng chảy theo mong muốn.

Tuy nhiên, van bi không phải lựa chọn lý tưởng cho việc điều tiết lưu lượng liên tục. Khi ở trạng thái mở một phần, ghế van (seat) có thể bị xói mòn do áp lực dòng chảy lớn. Ngoài ra, nếu lưu chất chứa tạp chất hoặc hạt rắn, chúng có thể mắc kẹt trong khoang van, dẫn đến mài mòn hoặc hư hỏng gioăng làm kín (soft seal) – ảnh hưởng đến độ kín và tuổi thọ thiết bị.

 Do đó, van bi thường được ưu tiên dùng cho chức năng đóng/mở nhanh thay vì điều tiết dòng liên tục.

3. Các Loại Van Bi 

3.1 Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối

Tùy vào yêu cầu kỹ thuật và đặc thù hệ thống đường ống, van bi được thiết kế với nhiều kiểu kết nối khác nhau. Dưới đây là các dạng phổ biến:

Van Bi Nối Bích (Flanged Ball Valve)

Là loại van bi có đầu nối dạng mặt bích theo các tiêu chuẩn như JIS, ANSI, BS, DIN. Van được lắp với đường ống bằng bulong và gioăng làm kín, đảm bảo độ chắc chắn và kín khít. Thường dùng cho hệ thống kích thước lớn, yêu cầu áp lực cao, dễ tháo lắp và bảo trì – phổ biến trong xử lý nước, hóa chất, dầu khí.

Van bi nối bích
Van bi nối bích

👍Xem thêm: Van cổng – giải pháp tối ưu cho hệ thống ống chịu áp lực cao! 

Van Bi Nối Ren (Threaded Ball Valve)

Là loại van bi có kết nối dạng ren trong hoặc ren ngoài, thường theo chuẩn BSPT hoặc NPT, giúp lắp đặt nhanh, dễ thao tác. Thích hợp cho các đường ống nhỏ, áp lực vừa phải – thường dùng trong hệ thống nước sinh hoạt, khí nén, thực phẩm, HVAC.

Van bi nối ren
Van bi nối ren

Van Bi Nối Hàn (Welded Ball Valve)

Là loại van được hàn trực tiếp vào đường ống, không dùng bulong hay gioăng, giúp kết nối kín tuyệt đối, chống rò rỉ. Phù hợp với hệ thống áp suất cao, nhiệt độ lớn hoặc môi trường rung động mạnh – thường dùng trong ngành hơi nóng, dầu khí, thực phẩm vô trùng.

Van bi nối hàn
Van bi nối hàn

👍 Xem thêm: Van bướm – thiết kế gọn nhẹ, mở nhanh và tiết kiệm chi phí lắp đặt!

Van Bi Nối Nhanh (Quick Connect Ball Valve)

Là loại van bi cho phép kết nối và tháo lắp nhanh với đường ống, không cần dụng cụ chuyên dụng. Thiết kế thường dùng khớp nối nhanh hoặc đầu clamp. Phù hợp với hệ thống cần tháo rửa thường xuyên như ngành thực phẩm, dược phẩm, đồ uống, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu vận hành.

👍 Xem thêm: Van điều khiển – giải pháp tự động hóa giúp kiểm soát dòng chảy chính xác và hiệu quả!

3.2 Phân Loại Theo Cấu Tạo Thân Van

Van Bi Một Mảnh (One-Piece Ball Valve)

Là loại van có cấu tạo liền khối, thiết kế đơn giản và giá thành thấp nhất trong các dòng van bi. Không thể tháo rời để bảo trì hay sửa chữa – khi hỏng phải thay mới hoàn toàn. Thường dùng cho đường ống nhỏ, hệ thống ít yêu cầu bảo trì.

Van bi 1 mảnh
Van bi 1 mảnh

👍 Xem thêm: Van y lọc – bảo vệ hệ thống, loại bỏ tạp chất hiệu quả!

Van Bi Hai Mảnh (Two-Piece Ball Valve)

Là loại van gồm hai phần thân ghép lại bằng ren hoặc bulong, có thể tháo lắp để vệ sinh, bảo trì hoặc thay bi van bên trong. Được sử dụng phổ biến trong công nghiệp nhờ dễ lắp đặt – dễ bảo trì và giá thành hợp lý. Phù hợp với cả hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Van bi 2 mảnh
Van bi 2 mảnh

👍 Xem thêm: Van 1 chiều – ngăn dòng chảy ngược, bảo vệ hệ thống an toàn!

Van Bi Ba Mảnh (Three-Piece Ball Valve)

Gồm ba phần thân rời, phần giữa có thể tháo ra mà không cần gỡ van khỏi đường ống. Rất thuận tiện cho bảo trì, thay gioăng, vệ sinh định kỳ – đặc biệt phù hợp với các ngành yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất.

Van bi 3 mảnh
Van bi 3 mảnh

👍 Xem thêm: Van giảm áp – duy trì áp suất ổn định, bảo vệ hệ thống hiệu quả!

3.3 Phân Loại Theo Cách Vận Hành

Van Bi Tay Gạt (Lever Operating Ball Valve)

Là loại van bi vận hành bằng tay gạt xoay 90°, trục van kết nối trực tiếp với tay gạt để điều khiển đóng/mở dòng chảy. Thích hợp cho hệ thống có kích thước nhỏ, áp suất vừa phải, nơi momen xoắn thấp là đủ để thao tác. Thường dùng trong nước sinh hoạt, khí nén, thực phẩm.

Van bi tay gạt 
Van bi tay gạt

👍 Xem thêm: Van điện từ – điều khiển tự động, vận hành nhanh chóng và chính xác!

Van Bi Tay Quay (Gear Operated Ball Valve)

Sử dụng bánh răng và vô lăng quay để điều khiển trục van, phù hợp với các dòng van kích thước lớn hoặc áp suất cao. Giúp tăng lực momen xoắn, dễ vận hành hơn so với tay gạt, đặc biệt trong môi trường công nghiệp nặng, dầu khí, hóa chất.

Van bi tay quay
Van bi tay quay

👍 Xem thêm: Rọ bơm – bảo vệ bơm, ngăn tạp chất hiệu quả!

Van Bi Điều Khiển Khí Nén (Pneumatic Actuated Ball Valve)

Sử dụng áp lực khí nén để tự động đóng/mở van thông qua bộ truyền động. Thời gian phản hồi nhanh, hoạt động ổn định – lý tưởng cho hệ thống tự động hóa công nghiệp, dây chuyền sản xuất, PCCC.

Van bi điều khiển khí nén
Van bi điều khiển khí nén

Van Bi Điều Khiển Điện (Electric Actuated Ball Valve)

Trang bị motor điện để điều khiển van từ xa, có thể vận hành tự động hoàn toàn hoặc bán tự động. Phù hợp với môi trường độc hại, khó tiếp cận hoặc yêu cầu điều khiển chính xác từ trung tâm.

Van bi điều khiển điện
Van bi điều khiển điện

3.4 Phân Loại Theo Số Ngã Dòng Chảy

Van Bi 2 Ngã (2-Way Ball Valve)

Là loại van phổ biến nhất, có hai cổng: đầu vào và đầu ra. Sử dụng để đóng/mở dòng chảy theo một hướng thẳng – phù hợp cho nước, khí, hơi, dầu.

Van Bi 3 Ngã (3-Way Ball Valve)

Có ba cổng kết nối, thường dùng để chuyển hướng hoặc trộn dòng chảy. Bi van có thể khoét dạng chữ T hoặc chữ L để thay đổi dòng theo mục đích.

Van bi 3 ngã 
Van bi 3 ngã

3.5 Phân Loại Theo Vật Liệu

Van Bi Inox 304 

Van bi inox 304 là dòng van được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt – chịu áp cao và độ bền vượt trội.
Ứng dụng trong: nước sạch, thực phẩm, hóa chất nhẹ, hệ thống hơi nóng, PCCC.
Đặc điểm nổi bật: bền, ít rò rỉ, giá thành hợp lý hơn inox 316.

Van Bi Inox 316 

Van bi inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa muối, axit mạnh, hóa chất ăn mòn cao.
Ứng dụng: ngành hóa chất, dược phẩm, công nghiệp biển, thực phẩm vô trùng.
Ưu điểm: độ bền cao nhất trong nhóm inox – tuổi thọ lâu – chống oxy hóa mạnh.

Van bi inox 
Van bi inox

Van Bi Đồng 

Giá thành rẻ, dễ gia công, dẫn nhiệt tốt. Thường dùng trong hệ thống nước sinh hoạt, máy lọc nước, HVAC, áp lực trung bình.

Van bi đồng
Van bi đồng

Van Bi Nhựa (PVC, uPVC, CPVC)

Chống ăn mòn hóa chất, nhẹ, dễ lắp đặt.
Phù hợp với hệ thống tưới tiêu, nước thải, axit nhẹ, không dùng cho nhiệt độ/áp suất cao.

Van bi nhựa
Van bi nhựa

Van Bi Thép 

Chịu lực, chịu nhiệt tốt, dùng trong môi trường áp suất cao. Thường thấy trong ngành dầu khí, công nghiệp nặng, hơi nóng, cần lớp chống ăn mòn bổ sung.

👍 Xem thêm: Van vi sinh – đảm bảo vệ sinh, an toàn cho hệ thống thực phẩm và dược phẩm!

Việc hiểu rõ các loại van bi theo cấu tạo, kết nối, vật liệu hay cách vận hành sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu quả vận hành, độ bền và an toàn kỹ thuật. Trong phần tiếp theo, hãy cùng Asia Industry khám phá ứng dụng thực tế và cách chọn mua van bi phù hợp nhất với hệ thống của bạn.

4. Van Bi Có Ưu Nhược Điểm Gì?

4.1 Ưu Điểm 

  • Đóng mở nhanh, thao tác đơn giản chỉ với một góc xoay 90°.
  • Độ kín cao, hạn chế rò rỉ nhờ thiết kế viên bi và gioăng làm kín hiệu quả.
  • Tuổi thọ cao, ít bị ăn mòn (đặc biệt là van bi inox).
  • Chịu áp suất và nhiệt độ tốt, thích hợp với nhiều môi trường khác nhau.
  • Dễ dàng tự động hóa với bộ điều khiển khí nén hoặc điện.
  • Đa dạng kích thước, chất liệu và kiểu kết nối, phù hợp nhiều ngành nghề.

4.2 Nhược Điểm

  • Không phù hợp để điều tiết dòng chảy liên tục – khi mở một phần, bi van và seat dễ bị mài mòn.
  • Gioăng làm kín có thể hỏng nếu môi chất chứa hạt rắn hoặc chất ăn mòn mạnh.
  • Van bi chất lượng thấp dễ bị rò rỉ hoặc kẹt bi sau thời gian sử dụng.
  • Giá thành cao hơn một số loại van khác (so với van cổng, van bướm trong cùng kích cỡ và áp lực).

5. Ứng Dụng Của Van Bi 

Nhờ khả năng đóng mở nhanh, độ kín cao, chịu được áp lực và nhiệt độ lớn, van bi được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp:

Van bi được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp 
Van bi được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
  • Ngành Cấp Thoát Nước: Dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước ngầm, nước thải nhờ khả năng vận hành đơn giản và chống ăn mòn tốt.
  • Ngành Hóa Chất & Thực Phẩm: Van bi inox và van nhựa được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh an toàn.
  • Hệ Thống Hơi Nóng – Nhiệt: Van bi thép và inox chịu nhiệt cao dùng trong các nhà máy nồi hơi, hệ thống sưởi, sấy công nghiệp.
  • Ngành Dầu Khí – Hóa Dầu: Ứng dụng trong đường ống dẫn xăng, dầu, khí đốt… yêu cầu độ kín tuyệt đối và vật liệu chịu áp lực cao.
  • PCCC – HVAC – Xử Lý Môi Trường: Sử dụng trong hệ thống cứu hỏa, điều hòa không khí và các trạm xử lý nước thải, nước sạch.
  • Ngành Sản Xuất & Tự Động Hóa: Van bi điều khiển khí nén hoặc điện được lắp trong các dây chuyền sản xuất, cho phép vận hành từ xa và tự động hóa hoàn toàn.

Việc lựa chọn đúng loại van bi không chỉ đảm bảo an toàn vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế về lâu dài.

6. Lưu Ý Khi Mua Van Bi Công Nghiệp

Để chọn đúng loại van bi phù hợp với hệ thống và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:

6.1 Chất liệu van phù hợp môi chất

  • Inox: chịu ăn mòn, nhiệt độ cao – dùng cho hóa chất, thực phẩm, nước sạch
  • Đồng: giá rẻ – dùng cho nước sinh hoạt, khí nén
  • Nhựa: chống hóa chất nhẹ – dùng cho nước thải, tưới tiêu
  • Thép: chịu áp lực, nhiệt độ – dùng cho hơi nóng, dầu khí

6.2 Kiểu kết nối đúng với hệ thống

  • Mặt bích: cho đường ống lớn, chắc chắn
  • Ren: gọn nhẹ, dễ lắp
  • Hàn: kín tuyệt đối
  • Clamp: tháo lắp nhanh, dễ vệ sinh

6.3 Kích thước & tiêu chuẩn van

Chọn đúng kích thước DN (đường kính danh nghĩa) và tiêu chuẩn (JIS, ANSI, DIN…) để đảm bảo lắp khớp với hệ thống hiện tại.

6.4 Cách vận hành

Tùy nhu cầu mà chọn loại tay gạt, tay quay hoặc điều khiển khí nén/điện để phù hợp với tính chất công việc.

6.5 Nguồn gốc & thương hiệu rõ ràng

Ưu tiên các sản phẩm có CO-CQ đầy đủ, thương hiệu uy tín, tránh mua hàng trôi nổi để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ.

7. Bảng Giá Van Bi Mới Nhất 2025

Giá van bi công nghiệp hiện nay rất đa dạng, phụ thuộc vào các yếu tố. Dưới đây là bảng giá tham khảo: 

7.1 Bảng Giá Van Bi Inox 201 Nối Ren 2PC

Kích thước van Quy đổi inch Phi (mm) Giá bán (VND)
DN8 1/4″ Phi 13 55.000
DN10 3/8″ Phi 17 55.000
DN15 1/2″ Phi 21 36.000
DN20 3/4″ Phi 27 47.000
DN25 1″ Phi 34 72.000
DN32 1″1/4 Phi 42 100.000
DN40 1″1/2 Phi 49 130.000
DN50 2″ Phi 60 190.000
DN65 2″1/2 Phi 76 520.000
DN80 3″ Phi 90 780.000
DN100 4″ Phi 110 1.350.000

7.2 Bảng Giá Van Bi Inox 201 Nối Ren 3PC 

Kích thước van Quy đổi inch Phi (mm) Giá bán (VND)
DN15 1/2″ Phi 21 105.000
DN20 3/4″ Phi 27 155.000
DN25 1″ Phi 34 186.000
DN32 1″1/4 Phi 42 303.000
DN40 1″1/2 Phi 49 400.000
DN50 2″ Phi 60 560.000

7.3 Bảng Giá Van Bi Inox 304 Nối Ren 1PC 

Kích thước van Quy đổi inch Phi (mm) Giá bán (VND)
DN8 1/4″ Phi 13 72.000
DN10 3/8″ Phi 17 95.000
DN15 1/2″ Phi 21 102.000
DN20 3/4″ Phi 27 185.000
DN25 1″ Phi 34 238.000
DN32 1″1/4 Phi 42 383.000
DN40 1″1/2 Phi 49 480.000
DN50 2″ Phi 60 690.000

7.4 Bảng Giá Van Bi Inox 304 Lắp Ren 2PC 

Kích Thước (DN) Kích Cỡ (Inch) Phi (mm) Giá Bán (VND)
DN8 1/4” Phi 13 68.000
DN10 3/8” Phi 17 68.000
DN15 1/2” Phi 21 48.000
DN20 3/4” Phi 27 60.000
DN25 1” Phi 34 73.000
DN32 1.1/4” Phi 42 160.000
DN40 1.1/2” Phi 49 200.000
DN50 2” Phi 60 240.000
DN65 2.1/2” Phi 76 610.000
DN80 3” Phi 90 880.000
DN100 4” Phi 110 1.700.000

7.5  Bảng Giá Van Bi Inox 304 Lắp Ren, Hàn 3PC 

Kích Thước (DN) Kích Cỡ (Inch) Phi (mm) Giá Bán (VND)
DN15 1/2” Phi 21 120.000
DN20 3/4” Phi 27 155.000
DN25 1” Phi 34 240.000
DN32 1.1/4” Phi 42 330.000
DN40 1.1/2” Phi 49 400.000
DN50 2” Phi 60 560.000
DN65 2.1/2” Phi 76 1.500.000
DN80 3” Phi 90 2.200.000

7.6 Bảng Giá Van Bi Inox 304 Nối Clamp 3PC 

Kích Thước (DN) Kích Cỡ (Inch) Phi (mm) Giá Bán (VND)
DN15 1/2” Phi 21 200.000
DN20 3/4” Phi 27 292.000
DN25 1” Phi 34 330.000
DN32 1.1/4” Phi 42 510.000
DN40 1.1/2” Phi 49 610.000
DN50 2” Phi 60 910.000

7.7 Bảng Giá Van Bi inox 304 Tay Gạt Vi Sinh Nối Clamp

Kích Thước (DN) Kích Cỡ (Inch) Phi (mm) Giá Bán (VND)
DN20 3/4” Phi 19 220.000
DN25 1” Phi 25 250.000
DN32 1.1/4” Phi 32 350.000
DN40 1.1/2” Phi 38 410.000
DN50 2” Phi 51 580.000
DN65 2.1/2” Phi 63 820.000

7.8 Bảng Giá Van Bi Inox 3 Ngã – Tay Gạt Chữ L / Chữ T 

Kích Thước (DN) Kích Cỡ (Inch) Phi (mm) Giá Bán (VND)
DN15 1/2” Phi 21 35.000
DN20 3/4” Phi 27 50.000
DN25 1” Phi 34 73.000
DN32 1.1/4” Phi 42 160.000
DN40 1.1/2” Phi 49 200.000
DN50 2” Phi 60 240.000
DN65 2.1/2” Phi 76 610.000
DN80 3” Phi 90 880.000
DN100 4” Phi 110 1.700.000

7.9 Bảng Giá Van Bi Đồng

Kích Thước (DN) Kích Cỡ (Inch) Phi (mm) Giá Bán (VND)
DN15 1/2” Phi 21 55.000
DN20 3/4” Phi 27 65.000
DN25 1” Phi 34 110.000
DN32 1.1/4” Phi 42 250.000
DN40 1.1/2” Phi 49 280.000
DN50 2” Phi 60 435.000
DN65 2.1/2” Phi 76 1.065.000
DN80 3” Phi 90 1.490.000

7.10 Bảng Giá Van Bi Nhựa UPVC Nối Ren 

Quy cách (DN) Giá bán (VNĐ)
DN15 50.000
DN20 80.000
DN25 110.000
DN32 150.000
DN40 198.000
DN50 350.000
DN65 720.000
DN80 1.550.000
DN100 2.350.000 (mặt bích)
DN125 2.850.000 (mặt bích)
DN150 3.450.000 (mặt bích)

7.11 Bảng Giá Van Bi Nối Ren Điều Khiển Khí Nén

Quy cách (DN) Giá bán (VNĐ)
DN15 800.000
DN20 850.000
DN25 1.000.000
DN32 1.350.000
DN40 1.650.000
DN50 1.700.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác theo chủng loại, kích thước và số lượng, vui lòng liên hệ trực tiếp Asia Industry theo hotline 0981 286 316 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

8. Asia Industry – Địa Chỉ Mua Van Bi Uy Tín, Giá Rẻ

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp van bi chất lượng cao, giá cả hợp lý, thì Asia Industry chính là sự lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp và phụ kiện đường ống. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại van bi inox, van bi mặt bích, van bi nhựa, van bi điều khiển khí nén/điện… với nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp cho cả dân dụng lẫn công nghiệp nặng.

Asia Industry cam kết:

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO-CQ
  • Giá cả cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho dự án, số lượng lớn
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp chọn đúng loại van cho từng hệ thống
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, nhanh chóng, đúng hẹn
  • Bảo hành rõ ràng, hậu mãi tận tâm

Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật miễn phí!

📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội 

📞 Hotline: 0981 286 316

✉️ Email: vattuasia@gmail.com

🌐 Website: https://inoxsteel.vn

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về van bi, từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến các loại phổ biến và cách lựa chọn phù hợp với nhu cầu thực tế. Việc nắm rõ thông tin sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình thiết kế, thi công và bảo trì hệ thống đường ống.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ mua van bi uy tín – chính hãng – giá tốt, hãy liên hệ ngay với Asia Industry để được tư vấn và báo giá nhanh chóng nhé! 

Verification: 7d73083624a1d92b