Tê inox là phụ kiện đường ống hình chữ T kết nối 3 nhánh, giúp phân chia hoặc hợp nhất dòng chảy lưu chất an toàn, hiệu quả trong hệ thống công nghiệp. Với chất liệu inox 304/316 chống ăn mòn vượt trội, chịu áp lực cao và nhiệt độ khắc nghiệt, sản phẩm lý tưởng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, xử lý nước. Cùng Asia Industry khám phá chi tiết hơn trong bài viết này nhé!
1. Tê Inox Là Gì?
Tê inox là phụ kiện đường ống có hình chữ T, dùng để kết nối ba nhánh ống nhằm phân nhánh hoặc hợp lưu dòng chất lỏng trong hệ thống công nghiệp.
Được chế tạo từ thép không gỉ 304 hoặc 316, tê inox nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, chịu áp lực PN10-25 và nhiệt độ khắc nghiệt.
Sản phẩm áp dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xử lý nước nhờ độ bền vượt trội cùng tính vệ sinh an toàn.

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Tê Inox
Nhờ được chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao, tê inox sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng tốt yêu cầu của các hệ thống đường ống hiện đại:

- Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Inox 304/316 giúp tê inox hoạt động bền bỉ trong môi trường nước, hơi, hóa chất và điều kiện khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học cao: Kết cấu chắc chắn cho phép chịu áp lực và nhiệt độ lớn mà không biến dạng, phù hợp các hệ thống công nghiệp nặng.
- Độ kín cao – giảm rò rỉ: Gia công chính xác đảm bảo mối nối ổn định, hạn chế thất thoát lưu chất trong quá trình vận hành.
- Đa dạng phương thức kết nối: Có đầy đủ dạng tê hàn và tê ren, mang đến sự linh hoạt trong lắp đặt và bảo trì.
- Đa dạng kích cỡ, phù hợp mọi hệ thống: Tê inox có đầy đủ quy cách từ nhỏ đến lớn (phi 21, 27, 34, 42, 49, 60 và nhiều tiêu chuẩn inch/SCH khác), thích hợp với nhiều thiết kế đường ống trong dân dụng lẫn công nghiệp.
- Ứng dụng rộng rãi: Thích hợp cho cấp thoát nước, PCCC, hơi nóng, xử lý hóa chất, thực phẩm – đồ uống và nhiều hệ thống ống công nghiệp khác.
3. Thông Số Kỹ Thuật Của Tê Inox
| Hạng mục | Thông số |
| Kích thước | Phi 21–60; 1/4″–4″; DN8–DN1000; dạng tê đều & tê thu |
| Chất liệu | Inox 201, 304/304L, 316/316L; có phiên bản vi sinh 316L |
| Kiểu kết nối | Ren trong/ren ngoài (BSPT – NPT); hàn đối đầu (Butt Weld); hàn lồng (Socket Weld); kết nối Clamp |
| Tiêu chuẩn – Độ dày | JIS, BS, DIN, ANSI, ASTM; SCH10 – SCH80 |
| Áp suất làm việc | PN10 – PN16 – PN25 – PN40 – PN60; ren tiêu chuẩn 150LBS |
| Nhiệt độ làm việc | –10°C → 200°C; inox 316 có thể đạt ~300°C |
| Môi trường sử dụng | Nước, dầu, khí nén, gas, hơi nóng, hóa chất; thực phẩm – dược phẩm |
| Xuất xứ | Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam |
| Bảo hành | 12 tháng |
4. Các Loại Tê Inox
Tê inox được phân loại dựa trên kiểu kết nối, hình dạng và vật liệu, phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau:
4.1 Tê Inox Ren
Tê inox ren là loại phụ kiện nối ống được thiết kế với đầu ren trong hoặc ren ngoài, giúp kết nối nhanh chóng và chắc chắn giữa các đoạn ống mà không cần hàn.
Đặc điểm nổi bật:
- Lắp đặt và tháo rời dễ dàng, tiết kiệm thời gian bảo trì.
- Thích hợp cho hệ thống áp lực thấp đến trung bình.
- Chất liệu inox 304/316 bền bỉ, chống ăn mòn và gỉ sét.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Đường ống khí nén, hơi, hóa chất nhẹ.
- Các hệ thống yêu cầu linh hoạt trong lắp đặt và bảo dưỡng.

4.2 Tê Inox Hàn
Tê inox hàn là loại phụ kiện nối ống được hàn trực tiếp vào đường ống, tạo ra mối nối vững chắc, kín khít và chịu áp lực cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Mối nối hàn chắc chắn, giảm tối đa nguy cơ rò rỉ.
- Chịu được áp suất lớn và nhiệt độ cao, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Chất liệu inox 304/316 bền bỉ, chống ăn mòn trong nhiều môi trường.
Ứng dụng:
- Hệ thống hơi nóng, hóa chất, PCCC và các đường ống công nghiệp nặng.
- Dùng trong nhà máy, dây chuyền sản xuất và các hệ thống yêu cầu độ bền, độ kín cao.
- Thích hợp cho các dự án lâu dài, nơi mối nối cần ổn định tuyệt đối.

4.3 Tê Inox Đều
Tê inox đều (Equal Tee) là loại tê có ba nhánh cùng kích thước, được sử dụng để chia dòng chảy đồng đều trong hệ thống đường ống.
Đặc điểm nổi bật:
- Ba nhánh đồng đều, phân phối lưu chất cân bằng.
- Chất liệu inox 304/316 bền bỉ, chống ăn mòn, phù hợp nhiều môi trường.
- Có thể kết nối bằng ren hoặc hàn, linh hoạt theo yêu cầu thi công.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp thoát nước, hơi, khí nén.
- Đường ống công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm.
- Thích hợp khi cần phân nhánh đồng đều, duy trì lưu lượng ổn định.

4.4 Tê Inox Thu
Tê inox thu (Reducing Tee) là loại tê có nhánh giữa nhỏ hơn nhánh chính, giúp chuyển đổi kích thước ống và điều hướng dòng chảy theo nhu cầu.
Đặc điểm nổi bật:
- Nhánh giữa nhỏ hơn, phù hợp khi cần giảm lưu lượng hoặc kết nối ống khác cỡ.
- Chất liệu inox 304/316 bền bỉ, chống ăn mòn và gỉ sét.
- Có thể kết nối bằng ren hoặc hàn, linh hoạt trong lắp đặt.
Ứng dụng:
- Điều hướng dòng chảy trong hệ thống cấp thoát nước, hơi, khí nén.
- Kết nối các đường ống có kích thước khác nhau trong công nghiệp và dân dụng.
- Thích hợp khi cần giảm áp lực hoặc chia nhánh theo tỉ lệ dòng chảy.

4.5 Tê Inox Vi Sinh
Tê inox vi sinh là loại phụ kiện được chế tạo từ inox 304/316 với bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh và kháng khuẩn, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Đặc điểm nổi bật:
- Bề mặt nhẵn, không gồ ghề, hạn chế bám cặn và vi khuẩn.
- Chất liệu inox 304/316 chống ăn mòn, phù hợp môi trường hóa chất nhẹ và thực phẩm.
- Kết nối bằng ren, hàn hoặc kẹp Clamp, linh hoạt cho các hệ thống vi sinh.
Ứng dụng:
- Ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, y tế.
- Hệ thống xử lý nước tinh khiết, dây chuyền chế biến sữa, bia, nước giải khát.
- Các môi trường yêu cầu độ sạch cao và dễ vệ sinh định kỳ.

5. Ưu Điểm – Lợi Ích Khi Sử Dụng Tê Inox
Tê inox là phụ kiện đường ống phổ biến nhờ mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả hệ thống dân dụng và công nghiệp:
- Tiết kiệm thời gian lắp đặt và bảo trì: Các loại tê ren dễ dàng lắp đặt, tháo rời mà không cần hàn, phù hợp cho hệ thống cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Tăng tuổi thọ hệ thống: Chất liệu inox chất lượng cao giúp hạn chế ăn mòn, hư hại, giảm tần suất thay thế đường ống.
- Đảm bảo vận hành ổn định: Mối nối chắc chắn từ tê hàn giúp hệ thống duy trì áp suất và lưu lượng ổn định, hạn chế sự cố rò rỉ.
- Tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài: Nhờ độ bền và khả năng chịu áp lực, tê inox giảm chi phí bảo trì và sửa chữa so với phụ kiện kim loại khác.
- Linh hoạt ứng dụng: Có thể sử dụng cho nhiều loại hệ thống – nước, hơi, hóa chất, thực phẩm – đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp và dự án.
- An toàn và vệ sinh: Bề mặt nhẵn, chống bám cặn, phù hợp với các hệ thống yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao, như thực phẩm, dược phẩm.
6. Ứng Dụng Thực Tế Của Tê Inox
Tê inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống đường ống nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt:
- Hệ thống cấp thoát nước: Dùng trong các dự án dân dụng và công nghiệp để phân nhánh, chia dòng chảy hoặc giảm kích thước ống.
- Hệ thống hơi nóng và khí nén: Đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường áp suất cao, nhiệt độ lớn.
- Ngành thực phẩm – đồ uống – dược phẩm: Tê inox vi sinh 316L giúp duy trì vệ sinh, chống bám cặn, thích hợp dây chuyền chế biến sữa, bia, nước giải khát và dược phẩm.
- Hệ thống hóa chất và công nghiệp nặng: Chịu được hóa chất ăn mòn, sử dụng trong nhà máy hóa chất, dầu khí, đóng tàu.
- Hệ thống PCCC: Dùng để phân nhánh hoặc giảm kích thước ống trong các hệ thống chữa cháy, đảm bảo lưu lượng và áp lực ổn định.
- Các ứng dụng đặc thù: Năng lượng điện, xử lý nước thải, dây chuyền sản xuất giấy, môi trường cần độ bền và vệ sinh cao.
7. Bảng Giá Tê Inox
7.1 Bảng Giá Tê Inox 201
Trong các loại tê inox hiện có trên thị trường, Tê Inox 201 là lựa chọn kinh tế với giá thành thấp nhất, phù hợp cho các hệ thống áp lực vừa và nhẹ, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo độ bền cho đường ống.
7.1.1 Bảng Giá Tê Hàn Inox 201
| Kích Thước (DN) | Kiểu Tê | Đơn Giá (VNĐ/cái) |
| DN15 | Tê hàn / Tê giảm | 14.000 |
| DN20 | Tê hàn / Tê giảm | 20.000 |
| DN32 | Tê hàn / Tê giảm | 35.000 |
| DN40 | Tê hàn / Tê giảm | 53.000 |
| DN50 | Tê hàn / Tê giảm | 66.000 |
| DN65 | Tê hàn / Tê giảm | 95.000 |
| DN80 | Tê hàn / Tê giảm | 200.000 |
| DN100 | Tê hàn / Tê giảm | 280.000 |
7.1.2 Bảng giá Tê Ren Inox 201
| Kích Thước (DN) | Kiểu Tê | Đơn Giá (VNĐ/cái) |
| DN15 | Tê ren / Tê giảm | 15.000 |
| DN20 | Tê ren / Tê giảm | 21.000 |
| DN32 | Tê ren / Tê giảm | 36.000 |
| DN40 | Tê ren / Tê giảm | 55.000 |
| DN50 | Tê ren / Tê giảm | 68.000 |
| DN65 | Tê ren / Tê giảm | 98.000 |
| DN80 | Tê ren / Tê giảm | 205.000 |
| DN100 | Tê ren / Tê giảm | 290.000 |
7.2 Bảng Giá Tê Inox 304
Tê inox 304 có giá thành ở mức trung, cao hơn inox 201 nhưng thấp hơn inox 316, mang lại độ bền vượt trội, chịu áp lực và nhiệt độ cao, chống ăn mòn tốt, phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt. Công ty chúng tôi cung cấp tê inox 304 với mức giá cạnh tranh nhất.
7.2.1 Bảng giá Tê Hàn Inox 304
| Kích Thước (DN) | Kiểu Tê | Đơn Giá (VNĐ/cái) |
| DN15 | Tê hàn / Tê giảm | 38.000 |
| DN20 | Tê hàn / Tê giảm | 45.000 |
| DN32 | Tê hàn / Tê giảm | 52.000 |
| DN40 | Tê hàn / Tê giảm | 65.000 |
| DN50 | Tê hàn / Tê giảm | 75.000 |
| DN65 | Tê hàn / Tê giảm | 100.000 |
| DN80 | Tê hàn / Tê giảm | 170.000 |
| DN100 | Tê hàn / Tê giảm | 230.000 |
7.2.2 Bảng giá Tê Ren Inox 304
| Kích Thước (DN) | Kiểu Tê | Đơn Giá (VNĐ/cái) |
| DN15 | Tê ren / Tê giảm | 25.000 |
| DN20 | Tê ren / Tê giảm | 39.000 |
| DN32 | Tê ren / Tê giảm | 69.000 |
| DN40 | Tê ren / Tê giảm | 99.000 |
| DN50 | Tê ren / Tê giảm | 130.000 |
| DN65 | Tê ren / Tê giảm | 260.000 |
| DN80 | Tê ren / Tê giảm | 350.000 |
| DN100 | Tê ren / Tê giảm | 420.000 |
7.3 Bảng Giá Tê Inox 316
Tê inox 316 là dòng cao cấp nhất trong các loại tê inox, với giá thành cao hơn inox 201 và 304. Sản phẩm có độ sáng bóng cao, chịu được áp suất lớn, nhiệt độ cao và đặc biệt phù hợp với môi trường hóa chất ăn mòn.
7.3.1 Bảng gía Tê Hàn Inox 316
| Kích Thước (DN) | Kiểu Tê | Đơn Giá (VNĐ/cái) |
| DN15 | Tê hàn / Tê giảm | 52.000 |
| DN20 | Tê hàn / Tê giảm | 55.000 |
| DN32 | Tê hàn / Tê giảm | 70.000 |
| DN40 | Tê hàn / Tê giảm | 110.000 |
| DN50 | Tê hàn / Tê giảm | 120.000 |
| DN65 | Tê hàn / Tê giảm | 150.000 |
| DN80 | Tê hàn / Tê giảm | 280.000 |
| DN100 | Tê hàn / Tê giảm | 490.000 |
7.3.2 Bảng gía Tê Ren Inox 316
| Kích Thước (DN) | Kiểu Tê | Đơn Giá (VNĐ/cái) |
| DN15 | Tê ren / Tê giảm | 55.000 |
| DN20 | Tê ren / Tê giảm | 59.000 |
| DN32 | Tê ren / Tê giảm | 75.000 |
| DN40 | Tê ren / Tê giảm | 120.000 |
| DN50 | Tê ren / Tê giảm | 125.000 |
| DN65 | Tê ren / Tê giảm | 160.000 |
| DN80 | Tê ren / Tê giảm | 290.000 |
| DN100 | Tê ren / Tê giảm | 520.000 |
7.4 Bảng Giá Tê Inox Vi Sinh
Tê inox vi sinh được chế tạo từ inox 304 hoặc 316, với bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn, dễ vệ sinh và kháng ăn mòn cao. Sản phẩm có giá thành ở mức trung, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
| Kích Thước (DN) | Kiểu Tê | Đơn Giá (VNĐ/cái) |
| DN15 | Tê ren / Tê giảm | 85.000 |
| DN20 | Tê ren / Tê giảm | 95.000 |
| DN32 | Tê ren / Tê giảm | 120.000 |
| DN40 | Tê ren / Tê giảm | 130.000 |
| DN50 | Tê ren / Tê giảm | 140.000 |
| DN65 | Tê ren / Tê giảm | 190.000 |
| DN80 | Tê ren / Tê giảm | 210.000 |
| DN100 | Tê ren / Tê giảm | 250.000 |
Lưu ý: Giá tham khảo có thể thay đổi tùy xuất xứ, tiêu chuẩn, độ dày, và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ hotline 0981 286 316 hoặc website để nhận báo giá chính xác và tư vấn miễn phí.
8. Hướng Dẫn Lắp Đặt Tê Inox
Việc lắp đặt tê inox đúng cách giúp hệ thống đường ống hoạt động ổn định, tránh rò rỉ và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:
Bước 1: Chuẩn Bị Trước Khi Lắp Đặt
- Kiểm tra tê inox và các phụ kiện đi kèm: không bị móp, nứt, bề mặt sạch và nhẵn.
- Chuẩn bị dụng cụ: cờ lê, tua vít, băng tan, mối hàn (nếu sử dụng tê hàn).
- Xác định đúng kích thước, loại tê và vị trí lắp đặt trên hệ thống.
Bước 2. Lắp Đặt Tê Ren
- Quấn băng tan hoặc sử dụng chất bịt ren để đảm bảo kín khít.
- Xiết ren vừa đủ, không quá chặt để tránh làm hỏng ren hoặc biến dạng tê.
- Kiểm tra mối nối sau khi lắp, đảm bảo chắc chắn và không rò rỉ.
Bước 3. Lắp Đặt Tê Hàn
- Làm sạch bề mặt ống và tê inox, loại bỏ dầu mỡ, rỉ sét.
- Cố định tê vào vị trí cần hàn.
- Thực hiện hàn theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo mối hàn đều, kín và chắc chắn.
- Kiểm tra mối hàn sau khi nguội, loại bỏ các khuyết tật nếu có.
Bước 4. Kiểm Tra Sau Lắp Đặt
- Xả áp lực hoặc thử nước để kiểm tra rò rỉ.
- Điều chỉnh nếu cần để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.
- Vệ sinh bề mặt tê inox, đảm bảo sạch và sáng bóng.
Lưu ý:
- Với hệ thống áp suất cao hoặc môi trường hóa chất ăn mòn, nên để kỹ thuật viên có kinh nghiệm thực hiện lắp đặt.
- Thường xuyên kiểm tra định kỳ để phát hiện và xử lý sớm các sự cố tiềm ẩn.
9. Asia Industry – Thương Hiệu Uy Tín Hàng Đầu Cung Cấp Tê Inox, Giá Rẻ
Asia Industry tự hào là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp tê inox tại Việt Nam. Ngoài các dòng tê inox 201, 304, 316 và tê vi sinh chất lượng cao, chúng tôi còn cung cấp cút inox, côn thu inox, cùng nhiều phụ kiện thép, nhựa và phụ kiện công nghiệp khác, đáp ứng toàn diện nhu cầu lắp đặt, bảo trì và vận hành hệ thống đường ống.

Lý do chọn Asia Industry:
- Sản phẩm chính hãng: Tất cả tê inox 201, 304, 316 và tê vi sinh đều đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, chống ăn mòn, vận hành ổn định.
- Chất lượng đảm bảo, có bảo hành: Tất cả sản phẩm đều chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng, vận hành ổn định và đi kèm chính sách bảo hành rõ ràng, giúp khách hàng yên tâm sử dụng lâu dài.
- Giá cả cạnh tranh: Cung cấp mức giá tốt nhất thị trường, phù hợp nhu cầu từ dự án nhỏ đến công trình công nghiệp lớn.
- Đa dạng kích thước và loại: Bao gồm tê hàn, tê ren, tê đều, tê thu, tê vi sinh, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn, báo giá nhanh, giao hàng tận nơi và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm.
📍 Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Hotline tư vấn kỹ thuật: 0981 286 316
- Email hỗ trợ: vattuasia@gmail.com
- Website: https://inoxsteel.vn
Hãy liên hệ ngay với Asia Industry để được tư vấn miễn phí, nhận báo giá và lựa chọn tê inox phù hợp cho hệ thống của bạn.





