Tê thép là phụ kiện công nghiệp quan trọng giúp chia nhánh dòng chảy trong hệ thống đường ống, đảm bảo vận hành ổn định và an toàn. Asia Industry cung cấp đa dạng tê thép đạt chuẩn kỹ thuật, độ bền cao, chịu áp lực tốt, ứng dụng rộng rãi cho nhiều công trình, kèm báo giá cạnh tranh và tư vấn chi tiết theo từng nhu cầu thực tế.
1. Tê Thép Là Gì?
Tê thép là phụ kiện thép kết nối dùng để phân tách hoặc điều hướng dòng chảy trong hệ thống đường ống, giúp kiểm soát và phân phối lưu chất một cách hiệu quả. Sản phẩm có hình dạng đặc trưng giống chữ T hoặc Y, vì vậy được gọi là “Tê”.
Tê thép gồm ba nhánh ống nối, trong đó:
- Nếu ba nhánh có kích thước bằng nhau được gọi là tê đều.
- Nếu các nhánh có kích thước khác nhau được gọi là tê thu (tê giảm).
Tê thép có nhiều chủng loại khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt như: tê thép hàn, tê thép ren, tê thu, tê đều, tê giảm, tê thép đen, tê thép mạ kẽm, tê thép inox…, phù hợp cho từng điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật riêng của mỗi công trình.
Phụ kiện này thường được sử dụng để dẫn truyền chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống cấp thoát nước, hơi nóng, khí nén, dầu và hóa chất. Nhờ khả năng chịu áp lực tốt, độ kín cao và độ bền ổn định, tê thép đóng vai trò quan trọng trong các công trình công nghiệp và dân dụng.

2. Ưu Điểm Của Tê Thép
Tê thép được đánh giá cao trong hệ thống đường ống nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về kỹ thuật và độ bền, đáp ứng tốt các yêu cầu sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt:
- Chịu áp lực cao, độ bền vượt trội: Được chế tạo từ thép cacbon hoặc inox chất lượng cao, tê thép có khả năng chịu lực tốt, hạn chế biến dạng khi vận hành lâu dài.
- Kín khít, hạn chế rò rỉ: Kết cấu chắc chắn giúp đảm bảo độ kín tại các điểm nối, giảm thiểu nguy cơ thất thoát lưu chất.
- Đa dạng chủng loại: Có nhiều loại như tê hàn, tê ren, tê đều, tê giảm…, phù hợp với nhiều phương án lắp đặt khác nhau.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt với tê thép mạ kẽm và tê inox, sản phẩm có thể sử dụng trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời.
- Dễ thi công, bảo trì: Thiết kế tiêu chuẩn giúp lắp đặt nhanh chóng, thuận tiện cho việc sửa chữa và thay thế.
- Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho các hệ thống nước, hơi, khí nén, dầu và hóa chất trong nhà xưởng, nhà máy và công trình dân dụng.

3. Thông Số Kỹ Thuật
Tê thép tại Asia Industry được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các hệ thống đường ống công nghiệp, đảm bảo độ bền, độ kín và khả năng chịu áp lực cao.
- Vật liệu: Thép cacbon, thép đen, thép mạ kẽm, inox 201, inox 304, inox 316
- Kiểu kết nối: Hàn, ren, mặt bích
- Dạng tê: Tê đều, tê thu (tê giảm)
- Kích thước: DN15 – DN600 (hoặc theo yêu cầu)
- Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25, PN40
- Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 400°C
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, ASME, JIS, DIN, BS
- Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, sơn đen, đánh bóng (inox)
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam (tùy dòng)
- Ứng dụng: Cấp thoát nước, hơi, khí nén, dầu, hóa chất
- Tình trạng: Luôn sẵn hàng
Bảng Quy Cách Thông Số Kỹ Thuật Tê Thép Hàn

| NPS (inch) | Đường kính ngoài (O/D mm) | Đường kính nhánh chính (Run C mm) | Đường kính nhánh phụ (Outlet M mm) | SCH10 | SCH20 | SCH40 | SCH80 |
| 1/2 | 21.3 | 25 | 25 | 2.11 | 2.11 | 2.77 | 3.73 |
| 3/4 | 26.7 | 29 | 29 | 2.11 | 2.11 | 2.87 | 3.91 |
| 1 | 33.4 | 38 | 38 | 2.77 | 2.77 | 3.38 | 4.55 |
| 1.1/4 | 42.2 | 48 | 48 | 2.77 | 2.77 | 3.56 | 4.85 |
| 1.1/2 | 48.3 | 57 | 57 | 2.77 | 2.77 | 3.68 | 5.08 |
| 2 | 60.3 | 64 | 64 | 2.77 | 2.77 | 3.91 | 5.54 |
| 2.1/2 | 73 | 76 | 76 | 3.05 | 3.05 | 5.16 | 7.01 |
| 3 | 88.9 | 86 | 86 | 3.05 | 3.05 | 5.49 | 7.62 |
| 3.1/2 | 101.6 | 95 | 95 | 3.05 | 3.05 | 5.74 | 8.08 |
| 4 | 114.3 | 105 | 105 | 3.05 | – | 6.02 | 8.56 |
| 5 | 141.3 | 124 | 124 | 3.40 | – | 6.55 | 9.53 |
| 6 | 168.3 | 143 | 143 | 3.40 | – | 7.11 | 10.97 |
| 8 | 219.1 | 178 | 178 | 3.76 | 6.35 | 8.18 | 12.70 |
| 10 | 273 | 216 | 216 | 4.19 | 6.35 | 9.27 | 15.09 |
| 12 | 323.8 | 254 | 254 | 4.57 | 6.35 | 10.31 | 17.48 |
| 14 | 355.6 | 279 | 279 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 19.05 |
| 16 | 406.4 | 305 | 305 | 6.35 | 7.92 | 12.70 | 21.44 |
| 18 | 457 | 343 | 343 | 6.35 | 7.92 | 14.29 | 23.83 |
| 20 | 508 | 381 | 381 | 6.35 | 9.53 | 15.08 | 26.19 |
| 22 | 559 | 419 | 419 | 6.35 | 9.53 | – | 28.58 |
| 24 | 610 | 432 | 432 | 6.35 | 9.53 | 17.48 | 30.96 |
| 26 | 660 | 495 | 495 | 7.93 | 12.7 | – | – |
| 28 | 711 | 521 | 521 | 7.93 | 12.7 | – | – |
| 30 | 762 | 559 | 559 | 7.93 | 12.7 | – | – |
| 32 | 813 | 597 | 597 | 7.93 | 12.7 | 17.48 | – |
| 34 | 864 | 635 | 635 | 7.93 | 12.7 | 17.48 | – |
| 36 | 914 | 673 | 673 | 7.93 | 12.7 | – | – |
Asia Industry hỗ trợ tư vấn lựa chọn quy cách phù hợp nhu cầu thực tế và cung cấp báo giá chi tiết theo từng loại tê thép, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và tiến độ công trình.
4. Cấu Tạo Của Tê Thép
Cấu tạo đơn giản nhưng chắc chắn, giúp tê thép vận hành ổn định và dễ dàng lắp đặt trong hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng.

- Thân tê: Bộ phận chính hình chữ T hoặc Y, chịu áp lực dòng chảy và kết nối các nhánh ống.
- Nhánh nối: Ba nhánh ống, có thể bằng nhau (tê đều) hoặc khác nhau (tê thu / tê giảm), giúp phân nhánh và điều hướng lưu chất hiệu quả.
5. Các Loại Tê Thép Phổ Biến
5.1 Tê Thép Thu
Tê thép thu (tê giảm) là loại tê có nhánh chính và nhánh phụ khác kích thước, giúp giảm lưu lượng hoặc kết nối các đường ống có kích cỡ không đồng đều. Ví dụ: tê 4” x 4” x 3”, trong đó 4” là đường kính chính và 3” là đường kính nhánh nhỏ hơn.
Loại tê này thường được sử dụng trong các hệ thống cần điều hướng dòng chảy chính xác, đảm bảo ổn định áp lực và tối ưu hiệu suất vận hành.
Tê thu là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp và dân dụng, nơi cần chia nhánh ống không đồng đều nhưng vẫn đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.

5.2 Tê Thép Đều
Tê thép đều là loại tê có ba nhánh ống cùng kích thước, dùng để phân nhánh dòng chảy đều nhau. Loại tê này thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu phân phối lưu chất đồng đều, đảm bảo áp lực ổn định và vận hành hiệu quả trong cả công trình công nghiệp lẫn dân dụng.

5.3 Tê Thép Hàn
Tê thép hàn là loại tê có kết nối bằng phương pháp hàn, giúp các nhánh ống liên kết chặt chẽ, chịu được áp lực và nhiệt độ cao. Đây là dòng tê phổ biến nhất trong các hệ thống công nghiệp và xây dựng lớn, nhờ khả năng vận hành ổn định và tuổi thọ lâu dài.
Trong dòng tê hàn, có tê thép hàn lồng, được thiết kế để hàn chồng vào ống chính, tăng độ kín khít và chắc chắn, đặc biệt phù hợp cho hệ thống áp lực cao và công trình lớn, giúp giảm rò rỉ và tối ưu hiệu suất dòng chảy.
Ưu điểm nổi bật:
- Độ bền cao: Kết nối hàn chắc chắn, chịu áp lực lớn và dòng chảy mạnh.
- Độ kín tuyệt đối: Giảm tối đa rò rỉ, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
- Phù hợp hệ thống công nghiệp: Thường dùng trong nhà máy, xưởng sản xuất, hệ thống hơi, khí nén, dầu và hóa chất.
- Dễ bảo trì và kiểm soát: Hệ thống hàn đồng bộ, dễ kiểm tra và đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Nhờ độ bền, khả năng chịu áp lực cao và ứng dụng rộng rãi, tê thép hàn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp, giúp phân nhánh dòng chảy ổn định và hiệu quả.

5.4 Tê Thép Ren
Tê thép ren là loại tê có kết nối bằng ren, cho phép lắp đặt và tháo rời dễ dàng mà không cần hàn. Loại tê này tiết kiệm thời gian thi công, chi phí hợp lý, vẫn đảm bảo độ kín khít và hiệu suất vận hành ổn định. Tê thép ren thường được sử dụng trong hệ thống đường ống vừa và nhỏ, cấp thoát nước, khí nén, hơi, dầu hoặc hóa chất, nơi cần bảo trì, sửa chữa nhanh chóng và linh hoạt.

5.5 Tê Thép Mặt Bích
Tê thép mặt bích là loại tê có kết nối bằng mặt bích, giúp lắp đặt chắc chắn, thuận tiện cho bảo trì và kiểm tra hệ thống. Loại tê này chịu áp lực cao, đảm bảo kín khít, dễ tháo lắp và phù hợp với hệ thống công nghiệp lớn. Tê thép mặt bích thường được sử dụng trong hệ thống hơi, khí nén, dầu, hóa chất và các công trình đòi hỏi hiệu suất vận hành ổn định, an toàn và lâu dài.
5.6 Tê Thép Đen
Tê thép đen là loại tê làm từ thép carbon chưa mạ, có khả năng chịu áp lực cao và độ bền tốt trong môi trường khô hoặc ít ăn mòn. Loại tê này đơn giản, chắc chắn, chi phí hợp lý và thường được sử dụng trong hệ thống đường ống công nghiệp, dân dụng hoặc các công trình yêu cầu chịu lực cao.

5.7 Tê Thép Mạ Kẽm
Tê thép mạ kẽm là loại tê được mạ lớp kẽm bảo vệ bề mặt, giúp chống ăn mòn và tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Loại tê này bền bỉ, chịu áp lực tốt và phù hợp cho môi trường ẩm ướt. Tê thép mạ kẽm thường được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, hơi, khí nén và các công trình công nghiệp hoặc dân dụng cần kháng ăn mòn và vận hành lâu dài.

5.8 Tê Thép Inox
Tê thép inox là loại tê làm từ inox 201, 304 hoặc 316, nổi bật với khả năng chống gỉ sét, ăn mòn và chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt. Loại tê này bền bỉ, vận hành ổn định và tuổi thọ cao, thích hợp cho hệ thống cấp nước, hơi, khí nén, dầu, hóa chất và các công trình công nghiệp hoặc dân dụng ngoài trời, nơi yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.

5.9 Tê Thép Hợp Kim
Tê thép hợp kim là loại tê được chế tạo từ thép hợp kim đặc biệt, kết hợp các nguyên tố để tăng độ bền, khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn cao. Loại tê này phù hợp cho các hệ thống công nghiệp nặng, đặc biệt là dầu, khí, hóa chất hoặc môi trường có nhiệt độ cao và áp lực lớn. Nhờ tính năng vượt trội, tê thép hợp kim giúp vận hành ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ hệ thống đường ống.
Bảng so sánh các loại tê thép
| Loại Tê Thép | Kết Nối | Nhánh Ống | Ưu Điểm Chính | Ứng Dụng |
| Tê Thu | Hàn / Ren / Mặt bích | Nhánh chính > nhánh phụ | Giảm lưu lượng, kết nối ống khác kích thước | Hệ thống công nghiệp, dân dụng, điều hướng dòng chảy |
| Tê Đều | Hàn / Ren / Mặt bích | Ba nhánh bằng nhau | Phân phối dòng chảy đồng đều | Hệ thống nước, hơi, khí nén, dầu |
| Tê Hàn | Hàn | Ba nhánh tùy loại | Chịu áp lực cao, độ bền lâu, kín khít | Nhà máy, xưởng sản xuất, hơi, khí nén, dầu, hóa chất |
| Tê Hàn Lồng | Hàn chồng ống | Ba nhánh tùy loại | Kín khít tuyệt đối, chịu áp lực cao | Hệ thống áp lực lớn, công trình công nghiệp |
| Tê Ren | Ren | Ba nhánh tùy loại | Lắp đặt dễ, tháo rời nhanh, chi phí hợp lý | Hệ thống vừa và nhỏ, bảo trì linh hoạt |
| Tê Mặt Bích | Mặt bích | Ba nhánh tùy loại | Chịu áp lực cao, tháo lắp dễ, bảo trì thuận tiện | Hệ thống công nghiệp lớn, hơi, khí nén, dầu, hóa chất |
| Tê Thép Đen | Hàn / Ren | Ba nhánh tùy loại | Chịu lực tốt, chi phí hợp lý | Hệ thống công nghiệp, dân dụng, môi trường khô |
| Tê Mạ Kẽm | Hàn / Ren / Mặt bích | Ba nhánh tùy loại | Chống ăn mòn, bền bỉ | Cấp thoát nước, hơi, khí nén, công trình ngoài trời |
| Tê Inox | Hàn / Ren / Mặt bích | Ba nhánh tùy loại | Chống gỉ sét, bền bỉ, chịu hóa chất | Hệ thống nước, hơi, khí nén, dầu, hóa chất, công trình ngoài trời |
| Tê Hợp Kim | Hàn / Ren / Mặt bích | Ba nhánh tùy loại | Chịu áp lực và nhiệt độ cao, chống ăn mòn | Hệ thống công nghiệp nặng, dầu, khí, hóa chất |
Với đa dạng các loại tê thép từ tê đều, tê thu, tê hàn đến tê inox hay hợp kim, bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho hệ thống đường ống của mình, đảm bảo vận hành ổn định, an toàn và bền bỉ theo thời gian.
6. Ứng Dụng Của Tê Thép
Tê thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng phân nhánh dòng chảy, chịu áp lực cao và bền bỉ:

- Hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp.
- Hệ thống hơi và khí nén trong nhà máy, xưởng sản xuất.
- Hệ thống dầu, hóa chất chịu áp lực và môi trường ăn mòn.
- Hệ thống phân nhánh đường ống trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
- Xây dựng nhà máy, nhà xưởng, công trình dân dụng cần phân phối dòng chảy đồng đều.
Nhờ ứng dụng đa dạng, tê thép là giải pháp lý tưởng giúp vận hành hệ thống đường ống ổn định, an toàn và hiệu quả lâu dài.
7. Bảng Giá Tê Thép Mới Nhất 2025
7.1 Bảng giá tê thép SCH20
| INCH | ĐK danh nghĩa (DN) | ĐK ngoài (mm) | Độ dày SCH20 | Đơn giá (VNĐ/Sản phẩm) |
| 1/2″ × 1/2″ | 15 × 15 | 21 × 21 | 2.6 | 4.500đ – 6.500đ |
| 3/4″ × 3/4″ | 20 × 20 | 27 × 27 | 2.6 | 6.000đ – 9.000đ |
| 1″ × 1″ | 25 × 25 | 34 × 34 | 3.2 | 9.000đ – 15.000đ |
| 1.1/4″ × 1.1/4″ | 32 × 32 | 42 × 42 | 3.2 | 16.000đ – 19.000đ |
| 1.1/2″ × 1.1/2″ | 40 × 40 | 49 × 49 | 3.2 | 19.000đ – 28.000đ |
| 2″ × 2″ | 50 × 50 | 60 × 60 | 3.6 | 27.000đ – 40.000đ |
| 2.1/2″ × 2.1/2″ | 65 × 65 | 76 × 76 | 3.6 | 60.000đ – 75.000đ |
| 3″ × 3″ | 80 × 80 | 90 × 90 | 4.0 | 70.000đ – 140.000đ |
| 4″ × 4″ | 100 × 100 | 114 × 114 | 4.0 | 150.000đ – 260.000đ |
| 5″ × 5″ | 125 × 125 | 141 × 141 | 5.0 | 270.000đ – 460.000đ |
| 6″ × 6″ | 150 × 150 | 168 × 168 | 5.0 | 450.000đ – 700.000đ |
| 8″ × 8″ | 200 × 200 | 219 × 219 | 6.35 | 730.000đ – 1.200.000đ |
| 10″ × 10″ | 250 × 250 | 273 × 273 | 6.35 | 1.250.000đ – 2.100.000đ |
| 12″ × 12″ | 300 × 300 | 325 × 325 | 6.35 | 2.000.000đ – 3.100.000đ |
| 14″ × 14″ | 350 × 350 | 355 × 355 | 7.92 | 3.000.000đ – 4.450.000đ |
| 16″ × 16″ | 400 × 400 | 406 × 406 | 7.92 | 4.800.000đ – 7.900.000đ |
| 20″ × 20″ | 500 × 500 | 508 × 508 | 9.53 | 9.500.000đ – 11.000.000đ |
| 24″ × 24″ | 600 × 600 | 610 × 610 | 9.53 | 18.000.000đ – 21.000.000đ |
7.2 Bảng giá tê thép SCH40
| INCH | ĐK danh nghĩa (DN) | ĐK ngoài (mm) | Độ dày tiêu chuẩn SCH40 | Đơn giá (VNĐ/Sản phẩm) |
| 1/2″ × 1/2″ | 15 × 15 | 21 × 21 | 2.77 | 5.000đ – 7.000đ |
| 3/4″ × 3/4″ | 20 × 20 | 27 × 27 | 2.87 | 7.000đ – 10.000đ |
| 1″ × 1″ | 25 × 25 | 34 × 34 | 3.38 | 10.000đ – 16.000đ |
| 1.1/4″ × 1.1/4″ | 32 × 32 | 42 × 42 | 3.56 | 16.000đ – 19.000đ |
| 1.1/2″ × 1.1/2″ | 40 × 40 | 49 × 49 | 3.68 | 19.000đ – 30.000đ |
| 2″ × 2″ | 50 × 50 | 60 × 60 | 3.91 | 31.000đ – 64.000đ |
| 2.1/2″ × 2.1/2″ | 65 × 65 | 76 × 76 | 5.16 | 64.000đ – 90.000đ |
| 3″ × 3″ | 80 × 80 | 90 × 90 | 5.49 | 80.000đ – 155.000đ |
| 4″ × 4″ | 100 × 100 | 114 × 114 | 6.02 | 180.000đ – 280.000đ |
| 5″ × 5″ | 125 × 125 | 141 × 141 | 6.55 | 280.000đ – 440.000đ |
| 6″ × 6″ | 150 × 150 | 168 × 168 | 7.11 | 480.000đ – 730.000đ |
| 8″ × 8″ | 200 × 200 | 219 × 219 | 8.18 | 730.000đ – 1.290.000đ |
| 10″ × 10″ | 250 × 250 | 273 × 273 | 9.27 | 1.290.000đ – 2.200.000đ |
| 12″ × 12″ | 300 × 300 | 325 × 325 | 10.31 | 2.000.000đ – 3.100.000đ |
| 14″ × 14″ | 350 × 350 | 355 × 355 | 11.13 | 3.000.000đ – 4.600.000đ |
| 16″ × 16″ | 400 × 400 | 406 × 406 | 12.7 | 4.600.000đ – 9.000.000đ |
| 20″ × 20″ | 500 × 500 | 508 × 508 | 17.48 | 9.000.000đ – 11.200.000đ |
| 24″ × 24″ | 600 × 600 | 610 × 610 | 17.48 | 11.200.000đ – 21.000.000đ |
7.3 Bảng giá tê thép SCH80
| INCH | ĐK danh nghĩa (DN) | ĐK ngoài (mm) | Độ dày SCH80 | Đơn giá (VNĐ/Sản phẩm) |
| 1/2″ × 1/2″ | 15 × 15 | 21 × 21 | 3.73 | 7.000đ – 9.000đ |
| 3/4″ × 3/4″ | 20 × 20 | 27 × 27 | 3.91 | 10.000đ – 14.000đ |
| 1″ × 1″ | 25 × 25 | 34 × 34 | 4.55 | 14.000đ – 20.000đ |
| 1.1/4″ × 1.1/4″ | 32 × 32 | 42 × 42 | 4.85 | 18.000đ – 25.000đ |
| 1.1/2″ × 1.1/2″ | 40 × 40 | 49 × 49 | 5.08 | 23.000đ – 29.000đ |
| 2″ × 2″ | 50 × 50 | 60 × 60 | 5.54 | 29.000đ – 47.000đ |
| 2.1/2″ × 2.1/2″ | 65 × 65 | 76 × 76 | 7.01 | 69.000đ – 90.000đ |
| 3″ × 3″ | 80 × 80 | 90 × 90 | 7.62 | 89.000đ – 170.000đ |
| 4″ × 4″ | 100 × 100 | 114 × 114 | 8.56 | 190.000đ – 330.000đ |
| 5″ × 5″ | 125 × 125 | 141 × 141 | 9.53 | 280.000đ – 510.000đ |
| 6″ × 6″ | 150 × 150 | 168 × 168 | 10.97 | 570.000đ – 870.000đ |
| 8″ × 8″ | 200 × 200 | 219 × 219 | 12.71 | 810.000đ – 1.400.000đ |
| 10″ × 10″ | 250 × 250 | 273 × 273 | 15.09 | 1.350.000đ – 2.400.000đ |
| 12″ × 12″ | 300 × 300 | 325 × 325 | 17.48 | 2.000.000đ – 3.500.000đ |
| 14″ × 14″ | 350 × 350 | 355 × 355 | 19.05 | 3.000.000đ – 5.100.000đ |
| 16″ × 16″ | 400 × 400 | 406 × 406 | 21.44 | 5.100.000đ – 8.300.000đ |
| 20″ × 20″ | 500 × 500 | 508 × 508 | 26.19 | 10.000.000đ – 13.800.000đ |
| 24″ × 24″ | 600 × 600 | 610 × 610 | 30.96 | 13.500.000đ – 21.000.000đ |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi theo nhà cung cấp, kích thước, loại SCH, vật liệu, số lượng đặt hàng và thị trường thép hiện hành. Liên hệ Asia Industry 0981 286 316 để nhận báo giá chính xác.
8. Quy Trình Sản Xuất Tê Thép
Dưới đây là quy trình sản xuất tê thép hàn chuẩn, thường áp dụng trong ngành chế tạo phụ kiện đường ống bằng thép carbon hoặc thép hợp kim:
Bước 1: Chuẩn Bị Nguyên Liệu
- Chọn ống thép và thép tấm chất lượng cao: Thường theo tiêu chuẩn ASTM A234 hoặc tương đương.
- Kiểm tra chất lượng nguyên liệu: Bao gồm kiểm tra độ dày, đường kính, khả năng chịu áp lực và khuyết tật bề mặt.
Bước 2: Cắt và Tạo Hình
- Cắt ống hoặc tấm thép theo kích thước yêu cầu của tê (theo DN và SCH).
- Định hình tê bằng cách uốn thủy lực hoặc dập nguội để tạo hình chữ “T”.
Bước 3: Hàn
- Chuẩn bị mối hàn: Làm sạch bề mặt, loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ.
- Hàn tê:
- Sử dụng hàn điện, hàn TIG hoặc hàn MIG tùy yêu cầu chất lượng và độ dày.
- Kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng và nứt hàn.
- Hàn hoàn thiện (Finishing weld): Loại bỏ bavia, làm nhẵn bề mặt mối hàn.
Bước 4: Kiểm Tra Chất Lượng
- Kiểm tra hình học: Đảm bảo đúng kích thước, đường kính, góc tê.
- Kiểm tra mối hàn: Dùng phương pháp siêu âm (UT) hoặc X-quang (RT) để phát hiện khuyết tật.
- Kiểm tra áp lực (Hydro test): Kiểm tra chịu áp lực tối đa mà tê thép có thể đạt.
Bước 5: Xử Lý Bề Mặt
- Mài nhẵn và làm sạch mối hàn.
- Phủ chống gỉ: Sơn, mạ kẽm hoặc phủ dầu bảo vệ tùy yêu cầu.
Bước 6: Đóng Gói và Vận Chuyển
- Đóng gói tê thép theo tiêu chuẩn xuất khẩu hoặc yêu cầu khách hàng.
- Bảo đảm vận chuyển an toàn, tránh va đập và trầy xước bề mặt.
9. Các Tiêu Chuẩn Phổ Biến Của Tê Thép
| Tiêu chuẩn | Phạm vi áp dụng | Yêu cầu chính |
| ASME/ANSI B16.9 | Tiêu chuẩn quốc tế cho phụ kiện hàn ống | Quy định về kích thước, độ dày, quy cách của tê hàn thép |
| API 5L | Phụ kiện ống thép chịu áp lực trong ngành dầu khí | Yêu cầu về tính bền, chịu nhiệt, độ cứng, đảm bảo an toàn cho hệ thống áp lực cao |
| ASTM A234 WPB | Tê hàn thép carbon | Quy định về độ bền kéo, độ dãn dài, khả năng chịu áp lực |
| EN 10253 | Tiêu chuẩn châu Âu cho phụ kiện hàn ống | Quy định về chất lượng, kích thước, và yêu cầu hàn |
| JIS B2311 | Tiêu chuẩn Nhật Bản cho phụ kiện hàn ống thép | Yêu cầu về độ dày, tính chất cơ lý và độ bền khi chịu áp lực |
10. Asia Industry – Địa Chỉ Phân Phối Tê Thép Chính Hãng, Uy Tín
Asia Industry là nhà phân phối tê thép, tê thép carbon, tê thép mạ kẽm và tê thép inox uy tín tại Việt Nam, phục vụ đa dạng các dự án công nghiệp, dân dụng và hạ tầng. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, Asia Industry cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm.
Vì sao chọn Asia Industry?
- Chất lượng chính hãng: Sản phẩm có CO/CQ đầy đủ, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật (ASME, API, ASTM, EN, JIS).
- Đa dạng chủng loại: Cung cấp tê thép đều, tê lệch với các kích thước, độ dày SCH và vật liệu khác nhau (carbon, hợp kim, inox).
- Tư vấn chuyên nghiệp: Hỗ trợ chọn tê thép phù hợp dự án và môi trường sử dụng.
- Giao hàng toàn quốc: Nhanh chóng, tận nơi, có dịch vụ hậu mãi.
- Giá cả cạnh tranh: Hiệu quả về chi phí, phù hợp ngân sách.
- Bảo hành uy tín: Đổi trả nhanh chóng nếu sản phẩm lỗi hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển hoặc do nhà sản xuất, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
Hãy liên hệ ngay với Asia Industry để nhận báo giá chính xác, tư vấn lựa chọn tê thép phù hợp và dịch vụ giao hàng, bảo hành uy tín tận công trình!






