Khớp nối inox 304 là lựa chọn hàng đầu trong hệ thống đường ống nhờ độ bền cao, chống ăn mòn tốt và vận hành ổn định lâu dài. Dù dùng cho nước, khí, hơi hay hóa chất, inox 304 luôn đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hãy cùng Asia Industry tìm hiểu khớp nối inox 304 là gì, ưu điểm, các loại phổ biến và bảng giá mới nhất — để dễ dàng chọn đúng sản phẩm cho công trình của mình nhé!

1. Khớp Nối Inox 304 Là Gì?
Khớp nối inox 304 là phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được chế tạo từ inox 304 (SS304) – một loại thép không gỉ cao cấp, gồm crom 18%, niken 8–10%, mangan 1% và còn lại là sắt (Fe).
Khớp nối này giúp kết nối, tháo lắp và bảo trì đường ống dễ dàng, đồng thời chịu được áp lực, nhiệt độ và môi trường ăn mòn. Trong đó, khớp nối mềm inox 304 là loại phổ biến nhất, được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống nước, hơi nóng, khí nén, hóa chất nhẹ và công nghiệp thực phẩm.

2. Cấu Tạo Khớp Nối Inox 304
Khớp nối inox 304 được thiết kế từ vật liệu thép không gỉ inox 304, cấu tạo gồm 3 bộ phận chính:

2.1 Thân ống inox dạng xoắn (ống ruột gà inox 304)
- Là phần tạo độ đàn hồi – linh hoạt cho khớp nối.
- Có khả năng chịu chuyển động đa hướng: dọc trục, ngang và xoắn.
- Được định hình bằng công nghệ dập sóng, mang lại độ uốn cong tốt.
2.2 Lớp bện inox 304
- Bện từ dây inox 304 có độ bền kéo cao.
- Tác dụng: gia cường, chịu áp lực, giảm rung và ngăn nổ phình khi hệ thống hoạt động ở áp suất lớn.
- Giúp khớp nối bền bỉ ngay cả trong môi trường hóa chất nhẹ, hơi nóng hay nước nóng.
2.3 Đầu nối
Tùy ứng dụng mà khớp nối inox 304 sử dụng:
- Đầu nối ren (Ren trong, ren ngoài – tiêu chuẩn BSPT, NPT…)
- Đầu nối mặt bích (JIS, BS, ANSI…)
- Đầu hàn: Đầu nối được gia công chắc chắn, đảm bảo kết nối kín, không rò rỉ.
3. Ưu điểm của khớp nối inox 304
Khớp nối inox 304 được ưu tiên sử dụng trong nhiều hệ thống bởi các ưu điểm vượt trội:

- Chống ăn mòn tốt: Nhờ chứa ~18% Crom và ~8% Niken, inox 304 có khả năng chống oxy hóa, chống gỉ sét hiệu quả trong môi trường nước, hơi nóng và hóa chất nhẹ.
- Độ bền cao – tuổi thọ sử dụng lâu dài: Khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt tốt giúp sản phẩm hoạt động ổn định, không biến dạng trong thời gian dài.
- Hấp thụ rung và giảm tiếng ồn: Cấu trúc ống xoắn + lớp bện giúp giảm rung động truyền từ máy bơm, motor, chiller… bảo vệ đường ống khỏi nứt vỡ.
- Bù giãn nở nhiệt hiệu quả: Khớp nối inox 304 có thể co giãn linh hoạt theo biến thiên nhiệt độ, đặc biệt trong hệ thống nước nóng, hơi nóng, nồi hơi.
- Lắp đặt đơn giản – tương thích nhiều hệ thống: Có đa dạng dạng đầu nối (ren, bích, hàn), dễ dàng thay thế trong hệ thống hiện hữu mà không cần cải tạo lớn.
- Đảm bảo an toàn, hạn chế rò rỉ: Inox 304 ổn định trong nhiều điều kiện, không độc hại, không bị ăn mòn điểm → đảm bảo sự an toàn lâu dài cho hệ thống.
4. Thông Số Kỹ Thuật
- Vật liệu: Inox 304 (SUS304)
- Kích thước: DN10 – DN600
- Chiều dài: 0.5m, 1m, 1,5m, 2m,… 5m (tuỳ chỉnh theo yêu cầu khách hàng)
- Áp suất làm việc: PN10, PN16, PN25, PN40
- Nhiệt độ: -20°C đến 200°C (tối đa 350°C trong điều kiện đặc biệt)
- Khả năng chuyển động: Trục dọc: ±10–25mm, Ngang: ±5–20mm, Xoắn: 5–10°
- Kiểu kết nối: Ren trong/ngoài, Mặt bích (JIS / BS / ANSI), Hàn
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO / DIN / JIS / BS
- Kiểm định: Thử áp, kiểm tra độ kín, kiểm tra rung
- Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc,…
- Bảo hành: 12 tháng
- Tình trạng hàng: Luôn có sẵn tại Asia Industry
5. Các Loại Khớp Nối Inox 304
Khớp nối inox 304 được sản xuất với nhiều kiểu dáng và cấu trúc khác nhau nhằm phù hợp cho từng loại hệ thống đường ống. Các loại phổ biến gồm:
5.1 Khớp Nối Mềm Inox 304
Khớp nối mềm inox 304 (Flexible Joint Inox 304) là loại khớp nối được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng hấp thụ rung động, giảm tiếng ồn, và bù giãn nở nhiệt cực kỳ hiệu quả. Sản phẩm được chế tạo từ inox 304 cao cấp, có độ bền cao, chống oxy hóa và hoạt động ổn định trong môi trường nước, hơi nóng hoặc hóa chất nhẹ.
Đặc điểm nổi bật
- Cấu tạo từ ống inox dạng xoắn kết hợp lớp bện inox 304 chắc chắn.
- Chịu được áp lực lớn, hạn chế nứt vỡ đường ống.
- Linh hoạt trong mọi hướng: dọc trục, ngang và xoắn.
- Tuổi thọ cao, lắp đặt ở những vị trí có rung động mạnh như máy bơm, chiller, motor.
Ứng dụng
- Hệ thống PCCC, HVAC, chiller
- Hơi nóng, nước nóng, nồi hơi
- Đường ống cấp thoát nước công nghiệp
- Các máy móc gây rung động
Ưu điểm chính
- Chống ăn mòn tốt
- Giảm tải lực tác động lên đường ống
- Tăng độ an toàn và tuổi thọ toàn hệ thống
- Lắp đặt nhanh, thay thế dễ dàng
- Hoạt động bền bỉ trong nhiều điều kiện môi trường

5.2 Khớp Nối Nhanh Inox 304
Khớp nối nhanh inox 304 (Quick Coupling Inox 304) là phụ kiện dùng để kết nối và tháo rời đường ống một cách nhanh chóng mà không cần sử dụng nhiều dụng cụ. Loại khớp nối này được chế tạo từ inox 304 cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt, và hoạt động ổn định trong cả môi trường nước, khí, hóa chất nhẹ.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế dạng khóa cài / khóa gài nhanh, thao tác cực đơn giản.
- Vật liệu inox 304 đảm bảo độ bền, không gỉ sét, phù hợp môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
- Kết nối chắc chắn, hạn chế rò rỉ trong quá trình vận hành.
- Có nhiều dạng đầu nối: ren, ống, hoặc kết hợp nhiều dạng.
Ứng dụng
- Hệ thống dẫn nước sạch
- Đường ống khí nén
- Dây chuyền sản xuất thực phẩm – đồ uống
- Ngành dược phẩm, hóa mỹ phẩm
- Các hệ thống cần tháo lắp thường xuyên
Ưu điểm
- Tháo lắp nhanh, tiết kiệm thời gian bảo trì
- Độ kín cao, hoạt động ổn định
- Chống ăn mòn mạnh, tuổi thọ dài
- Phù hợp cho môi trường yêu cầu vệ sinh cao (thực phẩm, y tế)
- Đa dạng kích thước, dễ tương thích nhiều loại ống

6. Các Kiểu Kết Nối Khớp Nối Inox 304
Khớp nối inox 304 được thiết kế với nhiều kiểu kết nối khác nhau nhằm phù hợp với tiêu chuẩn đường ống của từng hệ thống. Ba kiểu phổ biến nhất gồm: kết nối ren, kết nối hàn, và kết nối mặt bích. Mỗi loại có ưu điểm và phạm vi ứng dụng riêng, giúp tối ưu hiệu quả vận hành và độ kín của hệ thống.
6.1 Khớp Nối Inox 304 Kiểu Ren
Khớp nối inox 304 kiểu ren (Threaded Stainless Steel Elbow) là loại khớp nối được liên kết thông qua ren trong hoặc ren ngoài, thường theo tiêu chuẩn BSPT hoặc NPT. Đây là giải pháp phổ biến cho các hệ thống đường ống vừa và nhỏ, giúp lắp đặt nhanh chóng mà không cần hàn.
Đặc điểm nổi bật
- Lắp đặt nhanh: chỉ cần vặn ren, không cần dụng cụ phức tạp.
- Kích thước phổ biến: DN15 – DN50, phù hợp đường ống nhỏ và trung bình.
- Vật liệu inox 304: chống ăn mòn, bền bỉ, chịu nhiệt độ và áp suất vừa phải.
- Tháo lắp dễ dàng: thuận tiện cho bảo trì định kỳ hoặc thay thế.
Ưu điểm
- Thi công đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Độ kín tốt nếu sử dụng băng tan, keo ren hoặc gioăng chịu nhiệt.
- Tương thích nhiều hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Ứng dụng
- Hệ thống nước sạch, nước sinh hoạt.
- Đường ống khí nén.
- Máy bơm nhỏ và thiết bị cơ khí vừa.
- Nhà máy thực phẩm, xưởng sản xuất vừa và nhỏ.

6.2 Khớp Nối Inox 304 Kiểu Hàn
Khớp nối inox 304 kiểu hàn (Welded Stainless Steel Elbow) là loại khớp nối được hàn trực tiếp vào đường ống, tạo ra mối nối kín tuyệt đối và khả năng chịu áp lực cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu an toàn, bền bỉ và vận hành trong môi trường khắt khe.
Đặc điểm nổi bật
- Liên kết trực tiếp bằng hàn TIG/MIG, đảm bảo độ kín và vững chắc.
- Chịu áp lực cao, phù hợp cho đường ống lớn hoặc hệ thống công nghiệp nặng.
- Vật liệu inox 304: chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao, độ bền vượt trội.
- Độ bền cơ học cao, không dễ bị biến dạng hay nứt vỡ.
Ưu điểm
- Mối nối chắc chắn, không rò rỉ.
- Hoạt động ổn định trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao.
- Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
- Thích hợp cho các hệ thống quan trọng và công nghiệp nặng.
Ứng dụng
- Hệ thống hơi nóng, nồi hơi.
- Đường ống áp lực cao trong nhà máy công nghiệp.
- Hệ thống hóa chất nhẹ và các dây chuyền công nghiệp nặng.
- Nhà máy xử lý nước nóng, hơi kỹ thuật và các môi trường yêu cầu an toàn cao.

6.3 Khớp Nối Inox 304 Kiểu Mặt Bích
Khớp nối inox 304 kiểu mặt bích (Flanged Stainless Steel Elbow) sử dụng mặt bích tiêu chuẩn để liên kết với đường ống, tạo ra mối nối vững chắc, kín và dễ tháo lắp. Đây là loại phổ biến trong các hệ thống công nghiệp quy mô lớn, yêu cầu độ an toàn và chịu áp lực cao.
Đặc điểm nổi bật
- Đầu nối mặt bích theo tiêu chuẩn JIS, BS hoặc ANSI.
- Độ kín cao, chịu lực tốt, bảo vệ hệ thống khỏi rò rỉ.
- Lắp đặt và bảo trì dễ dàng, không cần hàn trực tiếp.
- Phù hợp cho đường ống kích thước lớn từ DN50 – DN300.
Ưu điểm
- Độ bền cơ học cao, chịu áp suất và nhiệt độ tốt.
- Tiết kiệm thời gian bảo trì, thay thế mà không ảnh hưởng đến toàn hệ thống.
- Tương thích với nhiều loại đường ống công nghiệp.
- Hoạt động ổn định trong môi trường khắt khe, giảm rủi ro sự cố.
Ứng dụng
- Hệ thống PCCC, HVAC, chiller.
- Hệ thống hơi nóng, nước nóng.
- Nhà máy xử lý nước, hóa chất, thực phẩm và công nghiệp nặng.
- Các dây chuyền sản xuất cần tháo lắp thường xuyên hoặc bảo trì định kỳ.

7. Ứng Dụng Khớp Nối Inox 304
Khớp nối inox 304 nhờ khả năng linh hoạt, chống ăn mòn và chịu áp lực cao nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng:

- Hệ thống HVAC: Lắp đặt trong điều hòa không khí, thông gió và hệ thống sưởi tại chung cư, tòa nhà, khách sạn và trung tâm thương mại.
- Hệ thống xử lý nước thải: Dẫn nước và chất lỏng trong môi trường công nghiệp, đảm bảo vận hành ổn định.
- Hệ thống hóa chất ăn mòn: Chịu được môi trường hóa chất nhẹ, axit và kiềm, đảm bảo an toàn đường ống.
- Hệ thống chứa chất lỏng và khí dễ phản ứng: Ngăn ngừa rò rỉ, bảo vệ hệ thống và thiết bị.
- Nhà máy hạt nhân, thủy điện và công nghiệp nặng: Hoạt động bền bỉ dưới áp suất và nhiệt độ cao, chống rung động mạnh.
- Đường ống dẫn công nghiệp và hệ thống lọc khí: Lắp đặt linh hoạt, bảo trì nhanh chóng và hiệu quả.
- Ứng dụng trong môi trường biển: Chống ăn mòn tốt, phù hợp với nước mặn và khí hậu ven biển.
8. Bảng Giá Khớp Nối Mềm Inox 304 Mới Nhất
Khớp nối mềm inox 304 có giá dao động từ 240.000 VNĐ đến 11.450.000 VNĐ tùy vào kích thước (chiều dài tiêu chuẩn 300 mm, số lượng 1).
| Kích thước DN | Chiều dài (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
| DN15 | 300 | 240.000 |
| DN20 | 300 | 280.000 |
| DN25 | 300 | 300.000 |
| DN32 | 300 | 350.000 |
| DN40 | 300 | 480.000 |
| DN50 | 300 | 640.000 |
| DN65 | 300 | 850.000 |
| DN80 | 300 | 998.000 |
| DN100 | 300 | 1.198.000 |
| DN150 | 300 | 1.379.000 |
| DN200 | 300 | 2.590.000 |
| DN250 | 300 | 3.290.000 |
| DN300 | 300 | 4.790.000 |
| DN350 | 300 | 6.790.000 |
| DN400 | 300 | 8.490.000 |
| DN450 | 300 | 9.150.000 |
| DN500 | 300 | 11.450.000 |
Lưu ý:
- Giá trên là tham khảo có thể thay đổi theo số lượng, chiều dài, kiểu đầu nối (ren / mặt bích / hàn).
- Vui lòng liên hệ trực tiếp Asia Industry 0981 286 316 để nhận báo giá chính xác và tư vấn miễn phí cho dự án của bạn.
9. Vì Sao Nên Mua Khớp Nối Inox 304 Tại Asia Industry
Asia Industry – Nhà phân phối uy tín các giải pháp khớp nối inox 304 với đa dạng sản phẩm: khớp nối mềm, khớp nối ren, khớp nối hàn, khớp nối mặt bích, từ kích thước nhỏ đến lớn, phù hợp cho mọi hệ thống công nghiệp và dân dụng. Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng cao, được chế tạo từ inox 304 chính hãng, đảm bảo bền bỉ, chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ cao, giúp bảo vệ hệ thống đường ống và tối ưu hiệu quả vận hành.
Chúng tôi cam kết:
- Chất lượng chính hãng: Sản phẩm làm từ inox 304 cao cấp, chống gỉ, chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
- Đa dạng chủng loại: Khớp nối mềm, ren, hàn, mặt bích với đầy đủ kích thước, phù hợp mọi hệ thống.
- Giá cả minh bạch, cạnh tranh: Báo giá rõ ràng, linh hoạt theo số lượng và dự án.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Hướng dẫn chọn sản phẩm, lắp đặt và bảo trì tối ưu cho từng hệ thống.
- Bảo hành uy tín: Chính sách đổi trả và bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống phân phối toàn quốc, phục vụ kịp thời dự án công nghiệp và dân dụng.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
Asia Industry cam kết mang đến giải pháp khớp nối inox 304 an toàn, bền bỉ và tối ưu chi phí, giúp khách hàng yên tâm vận hành hệ thống lâu dài.






