Cút hàn lồng áp lực là phụ kiện quan trọng cho hệ thống ống chịu áp suất cao, từ hơi, nước, khí nén đến dầu và hóa chất. Chế tạo từ inox 304/316 hoặc thép chất lượng cao, sản phẩm đảm bảo mối nối kín, chắc chắn và tuổi thọ lâu dài, đồng thời thi công nhanh chóng, giảm rò rỉ và tối ưu hiệu suất. Cùng Asia Industry khám phá ngay chi tiết về cút hàn lồng áp lực trong bài viết dưới đây.

1. Cút Hàn Lồng Áp Lực Là Gì?
Cút hàn lồng áp lực là phụ kiện nối ống được thiết kế dạng cút cong, lắp theo phương thức hàn lồng (socket weld), giúp liên kết đường ống chắc chắn và chịu được áp suất cao. Phần đầu cút được gia công chính xác để ống có thể “lồng” vào bên trong, sau đó được hàn kín, đảm bảo mối nối có độ bền cao, hạn chế rò rỉ và chịu được rung động mạnh trong quá trình vận hành.
Loại cút này thường được sản xuất từ inox 304/316 hoặc thép, đáp ứng các tiêu chuẩn áp lực như SCH, Class, PN, phù hợp cho hệ thống hơi nóng, nước, khí nén, dầu, hóa chất và nhiều môi trường công nghiệp khắt khe. Nhờ kết cấu chắc chắn và độ kín tuyệt đối, cút hàn lồng áp lực được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống yêu cầu độ an toàn và tuổi thọ vận hành cao.

2. Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật của cút hàn lồng áp lực được quy định dựa trên vật liệu, tiêu chuẩn áp suất và kích thước sử dụng trong từng hệ thống. Các thông số phổ biến gồm:
- Vật liệu: Inox 304, Inox 316, thép carbon, thép hợp kim chịu áp lực cao.
- Kiểu kết nối: Hàn lồng (Socket Weld).
- Góc cút: 45°, 90°, 180°.
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN8 – DN100 (tùy tiêu chuẩn).
- Độ dày – áp lực: Class 3000, 6000, 9000 hoặc SCH20 – SCH40 – SCH80 – SCH160.
- Nhiệt độ làm việc: Tùy vật liệu, thường -20°C đến 400°C đối với inox; có thể cao hơn với thép hợp kim.
- Ứng dụng phù hợp: Hơi nóng, khí nén, nước, dầu, hóa chất, đường ống áp lực cao.
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM, ASME B16.11, DIN, JIS (theo nhà sản xuất).
- Bề mặt: Gia công nhẵn, chuẩn kích thước để đảm bảo độ kín và độ bền mối hàn.
Các thông số này giúp đảm bảo cút hàn lồng áp lực đáp ứng yêu cầu về độ bền, khả năng chịu áp, độ kín khít và tuổi thọ vận hành trong môi trường công nghiệp khắt khe.
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Cút Hàn Lồng Áp Lực
Cút hàn lồng áp lực sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng tốt yêu cầu trong các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ an toàn và độ bền cao:

- Kết nối kín tuyệt đối: Phương pháp hàn lồng giúp mối nối ôm sát ống, hạn chế rò rỉ và đảm bảo độ ổn định trong suốt quá trình vận hành.
- Chịu áp lực lớn: Cấu tạo dày, chắc chắn cùng tiêu chuẩn Class/SCH cao cho phép làm việc trong môi trường áp suất mạnh, rung động nhiều.
- Độ bền vượt trội: Vật liệu inox 304/316 hoặc thép chất lượng cao giúp chống gỉ sét, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Gia công chính xác: Đầu lồng chuẩn kích thước đảm bảo lắp đặt nhanh, dễ hàn và tạo mối nối có độ đồng tâm cao.
- Giảm thiểu bảo trì: Nhờ kết nối bền bỉ và không rò rỉ, hệ thống ít gặp sự cố, giảm thời gian kiểm tra và chi phí bảo dưỡng.
- An toàn trong môi trường khắc nghiệt: Phù hợp với hệ thống hơi nóng, nước, khí nén, dầu và hóa chất, kể cả khi làm việc liên tục.
- Tuổi thọ lâu dài: Kết hợp vật liệu tốt và mối hàn chắc chắn giúp sản phẩm có tuổi thọ cao hơn nhiều so với các loại khớp nối thông thường.
Nhờ những đặc điểm trên, cút hàn lồng áp lực trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu chất lượng và độ an toàn tuyệt đối.
4. Ứng Dụng Trong Thực Tế
Cút hàn lồng áp lực được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ kín khít, độ bền và khả năng chịu áp suất lớn. Một số ứng dụng phổ biến gồm:

- Hệ thống hơi nóng & nhiệt: Dùng trong đường ống hơi bão hòa, hơi quá nhiệt, nơi đòi hỏi mối nối chịu nhiệt cao và chống nứt gãy.
- Đường ống nước & chất lỏng áp lực: Áp dụng cho các hệ thống cấp nước công nghiệp, nước nóng, nước tuần hoàn.
- Hệ thống khí nén & khí kỹ thuật: Bảo đảm kết nối ổn định, hạn chế rò rỉ khí trong môi trường áp suất mạnh.
- Đường ống dầu & nhiên liệu: Lý tưởng cho các nhà máy dầu khí, hệ thống bơm dầu, trạm cấp nhiên liệu.
- Ngành hóa chất & xử lý môi trường: Chịu được môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình nhờ vật liệu inox 304/316.
- Nhà máy sản xuất & chế biến: Ứng dụng trong dây chuyền thực phẩm, đồ uống, dược phẩm (với yêu cầu vệ sinh cao).
- Thiết bị áp lực & nồi hơi: Kết nối các bộ phận chịu áp lớn, đảm bảo an toàn và tiêu chuẩn kỹ thuật khi vận hành.
- Hệ thống PCCC công nghiệp: Sử dụng trong các tuyến ống chịu áp cao tại nhà xưởng, tầng kỹ thuật, trạm bơm.
Nhờ tính ổn định, độ kín cao và độ bền vượt trội, cút hàn lồng áp lực luôn là lựa chọn ưu tiên trong các hệ thống vận hành liên tục và đòi hỏi độ an toàn tuyệt đối.
5. Các Loại Cút Hàn Lồng Áp Lực
Cút hàn lồng áp lực được phân loại dựa trên vật liệu, góc kết nối và tiêu chuẩn áp suất, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn đúng loại phù hợp với hệ thống. Các loại phổ biến gồm:
5.1 Phân Loại Theo Góc Cút
- Cút hàn lồng 45°: Dùng để đổi hướng ống với độ cong nhỏ, thích hợp cho các tuyến ống có không gian hạn chế.
- Cút hàn lồng 90°: Loại phổ biến nhất, dùng để chuyển hướng dòng chảy vuông góc.
- Cút hàn lồng 180°: Thường dùng để đổi chiều dòng chảy, tạo vòng tuần hoàn hoặc hồi lưu.

5.2 Phân Loại Theo Vật Liệu
- Cút hàn lồng áp lực inox 304: Chống gỉ tốt, phù hợp môi trường nước sạch, khí nén, thực phẩm.
- Cút hàn lồng áp lực inox 316: Chống ăn mòn cao, thích hợp môi trường mặn, hóa chất hoặc yêu cầu độ bền vượt trội.
- Cút hàn lồng áp lực thép carbon: Khả năng chịu áp và chịu nhiệt tốt, dùng nhiều trong ngành hơi – dầu – khí.
- Cút hàn lồng thép hợp kim: Đáp ứng tiêu chuẩn áp suất cực cao, thích hợp nồi hơi, thiết bị áp lực và nhà máy nhiệt điện.
5.3 Phân Loại Theo Tiêu Chuẩn Áp Suất
- Class 3000: Dùng cho hệ thống áp lực vừa và cao.
- Class 6000: Cho hệ thống áp suất lớn, vận hành khắc nghiệt.
- Class 9000: Phù hợp môi trường áp lực rất cao, rung động mạnh, yêu cầu an toàn tuyệt đối.
- Theo độ dày SCH (SCH20 – SCH40 – SCH80 – SCH160): Tùy thuộc vào môi trường làm việc và tiêu chuẩn đường ống.
5.4 Phân Loại Theo Kích Thước
Dải kích thước phổ biến DN8 – DN100, đáp ứng hầu hết nhu cầu lắp đặt trong công nghiệp.
6. Bảng Giá Cút Hàn Lồng Áp Lực 2025
| Vật liệu | Tiêu chuẩn | Kích cỡ (DN) | Đơn giá (VNĐ/ cái) |
| Inox 304 | Class 3000 | DN10 – DN25 | 18.000 – 45.000 |
| Inox 304 | Class 3000 | DN32 – DN50 | 48.000 – 95.000 |
| Inox 316 | Class 3000 | DN15 – DN40 | 35.000 – 120.000 |
| Thép carbon | Class 3000 | DN15 – DN50 | 12.000 – 65.000 |
| Thép hợp kim | Class 6000 | DN15 – DN40 | 60.000 – 190.000 |
Lưu ý: Giá phụ thuộc vật liệu – tiêu chuẩn áp lực – kích thước – số lượng đặt. Liên hệ Asia Industry để nhận báo giá chính xác và ưu đãi theo đơn hàng.
7. Asia Industry – Địa Chỉ Cung Cấp Cút Hàn Lồng Áp Lực Uy Tín
Asia Industry là đơn vị chuyên cung cấp phụ kiện đường ống và vật tư inox/thép, cút hàn lồng áp lực, tê, rắc co,… cho hàng nghìn công trình, nhà máy, xưởng sản xuất. Với kinh nghiệm thực tế và hệ thống kho hàng lớn, chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng – tiến độ – giá tốt cho mọi đơn hàng cút hàn lồng áp lực.
Vì sao nên chọn Asia Industry?
- Nguồn hàng chuẩn – đủ chứng từ: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn, đầy đủ CO/CQ, xuất VAT theo yêu cầu.
- Kho hàng lớn 3 miền: Luôn có sẵn số lượng lớn, giao nhanh toàn quốc.
- Giá cạnh tranh – ổn định: Tối ưu chi phí cho nhà thầu và doanh nghiệp.
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ: Tư vấn chọn đúng vật liệu – đúng áp lực – đúng kích cỡ.
- Uy tín qua thực tế: Nhiều năm cung cấp cho dự án xử lý nước, HVAC, PCCC, dầu khí, hóa chất.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
Asia Industry – Giải pháp đáng tin cậy để bảo vệ, nâng cao hiệu suất và độ ổn định cho hệ thống đường ống công nghiệp của bạn.






