Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mặt bích ANSI Class 150, 300 – từ thông số kỹ thuật, cách lựa chọn đến bảng giá tham khảo thực tế. Nếu bạn cần thêm tư vấn hoặc báo giá chi tiết theo yêu cầu cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ Asia Industry – đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn đúng loại mặt bích, đúng tiêu chuẩn với giải pháp tối ưu nhất cho hệ thống!
PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Mặt Bích ANSI Class 150, 300 – Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Ứng Dụng Thực Tế
Bạn đang tìm hiểu về mặt bích ANSI nhưng không chắc nên chọn loại Class 150 hay 300 cho hệ thống của mình? Sự khác biệt về áp lực, kích thước hay ứng dụng thực tế có khiến bạn bối rối? Trong ngành công nghiệp, việc chọn sai mặt bích có thể dẫn đến rò rỉ, giảm tuổi thọ thiết bị hoặc phát sinh chi phí bảo trì lớn.
Trong bài viết này, Asia Industry sẽ giúp bạn nắm rõ tiêu chuẩn mặt bích ANSI Class 150 và 300, phân tích bảng thông số kỹ thuật chi tiết, và chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ các công trình chúng tôi đã cung cấp. Từ đó, bạn sẽ biết chính xác đâu là lựa chọn phù hợp – an toàn – kinh tế nhất cho hệ thống của mình.
Mặt Bích ANSI Là Gì?
Mặt bích ANSI là loại mặt bích được thiết kế theo tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (American National Standards Institute), được sử dụng để kết nối đường ống, van, máy bơm trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ kín cao và chịu được áp lực lớn. Tiêu chuẩn này quy định chi tiết về kích thước, độ dày, số lỗ bu lông, giúp đảm bảo tính đồng bộ và an toàn trong lắp đặt.
Hiện nay, tiêu chuẩn ASME B16.5 đã thay thế ANSI trong vai trò chính thức, tuy nhiên khái niệm “mặt bích ANSI” vẫn được sử dụng phổ biến trong thực tế kỹ thuật và thương mại.
Thông Số Kỹ Thuật
Mặt bích ANSI được phân loại theo nhiều cấp áp lực (Class 150, 300, 600…), tương ứng với các điều kiện làm việc khác nhau. Dưới đây là thông số kỹ thuật tổng quát thường gặp của mặt bích ANSI:
Thông số | Giá trị tham khảo |
Kích thước danh nghĩa | DN10 – DN1500 |
Vật liệu chế tạo | Inox (304/316), gang, thép carbon, đồng, nhựa kỹ thuật |
Tiêu chuẩn áp dụng | ANSI / ASME B16.5 |
Áp suất làm việc | Từ 20 bar đến 420 bar (tương ứng Class 150 – 2500) |
Nhiệt độ chịu được | Tối đa ~400°C |
Kiểu kết nối | Hàn, ren, bu lông (dùng với gasket và đai ốc) |
Môi trường sử dụng | Nước, dầu, khí nén, hơi nóng, hóa chất, môi trường ăn mòn nhẹ |
Xuất xứ phổ biến | Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia, Đài Loan, Châu Âu |
Bảo hành tiêu chuẩn | 12 tháng (tùy nhà cung cấp) |
Ghi chú: Thông số có thể thay đổi tùy theo vật liệu, nhà sản xuất và cấp áp lực. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết theo yêu cầu hệ thống của bạn.
Tiêu Chuẩn Mặt Bích ANSI
Mặt bích ANSI được phân loại theo Class áp lực, thể hiện khả năng chịu áp suất tối đa của mặt bích ở nhiệt độ tiêu chuẩn. Trong đó, Class 150 và Class 300 là hai cấp phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp từ dân dụng đến chuyên ngành cao áp.
Tiêu Chuẩn Mặt Bích ANSI Class 150
Mặt bích ANSI Class 150 là loại mặt bích có cấp áp lực thấp nhất trong hệ thống tiêu chuẩn ANSI B16.5, với khả năng chịu áp suất tối đa khoảng 150 psi (~20 bar) ở nhiệt độ tiêu chuẩn. Đây là loại mặt bích được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn nước, khí nén, hơi nóng áp suất thấp, và các hệ thống công nghiệp nhẹ không yêu cầu chịu áp cao.
Ưu điểm: Dễ gia công, chi phí hợp lý và phù hợp với hệ thống không yêu cầu áp lực cao.
Dưới đây là bảng tổng hợp số lỗ bu lông tương ứng với từng kích thước:
Kích thước danh nghĩa (DN) | Số lỗ bulong |
DN15 – DN80 | 4 lỗ bulong |
DN90 – DN200 | 8 lỗ bulong |
DN250 – DN300 | 12 lỗ bulong |
DN400 – DN450 | 16 lỗ bulong |
DN500 – DN600 | 24 lỗ bulong |
Bảng thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI 150:
Tiêu Chuẩn Mặt Bích ANSI Class 300
Mặt bích ANSI Class 300 là loại mặt bích được thiết kế để chịu áp lực cao hơn Class 150, với khả năng làm việc lên đến 300 psi (~50 bar) ở điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn. Nhờ khả năng chịu lực tốt hơn, Class 300 được sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp trung và cao áp, nơi yêu cầu độ bền và độ kín cao hơn.
So với Class 150, mặt bích Class 300 có:
- Độ dày lớn hơn
- Số lỗ bulong nhiều hơn (ở cùng một kích thước DN)
- Đường kính lỗ và vòng lỗ bulong (PCD) cũng lớn hơn
Ưu điểm: Chịu được áp suất và nhiệt độ cao; cấu tạo chắc chắn, kín khít, hạn chế rò rỉ; được làm từ vật liệu bền như thép carbon, inox 304/316, thép hợp kim; phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Dưới đây là số lỗ bulong phổ biến theo từng kích thước danh nghĩa:
Kích thước danh nghĩa (DN) | Số lỗ bulong |
DN15 – DN40 | 4 lỗ bulong |
DN50 – DN150 | 8 lỗ bulong |
DN200 – DN300 | 12 lỗ bulong |
DN350 – DN450 | 16 lỗ bulong |
DN500 – DN600 | 20 – 24 lỗ bulong |
Lưu ý: Tùy theo từng tiêu chuẩn sản xuất chi tiết (ASME B16.5 hoặc biến thể), số lỗ có thể thay đổi nhẹ.
Bảng thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI 300
Bảng so sánh mặt bích ANSI Class 150 và Class 300
Tiêu chí | ANSI Class 150 | ANSI Class 300 |
Áp lực làm việc | Tối đa ~150 psi (~10–20 bar) | Tối đa ~300 psi (~20–50 bar) |
Độ dày mặt bích | Mỏng hơn, nhẹ hơn | Dày hơn, nặng hơn |
Số lỗ bulong | Ít hơn (ở cùng kích thước DN) | Nhiều hơn |
Chi phí | Thấp hơn | Cao hơn |
Ứng dụng | Hệ thống dân dụng, áp suất thấp | Công nghiệp nặng, hệ thống áp cao, nhiệt lớn |
Vật liệu phổ biến | Gang, thép, inox | Thép carbon, inox 304/316, thép hợp kim |
Tóm lại:
- Class 150 phù hợp với các hệ thống áp lực thấp, chi phí tiết kiệm.
- Class 300 thích hợp cho môi trường khắt khe hơn, yêu cầu độ bền, độ kín và áp suất cao hơn.
Báo Giá Mặt Bích ANSI Mới Nhất
Giá mặt bích ANSI phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại Class (150, 300…), kích thước (DN), vật liệu (thép, inox, gang…), tiêu chuẩn gia công, xuất xứ và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số dòng phổ biến:
Loại mặt bích ANSI | Chất liệu | Kích thước (DN) | Áp lực (Class) | Giá tham khảo (VNĐ/cái) |
Mặt bích ANSI Inox | Inox 304 | DN50 | Class 150 | 95.000 – 140.000 |
Mặt bích ANSI Inox | Inox 316 | DN100 | Class 300 | 350.000 – 480.000 |
Mặt bích ANSI Thép Carbon | A105 | DN80 | Class 150 | 75.000 – 110.000 |
Mặt bích ANSI Gang | Gang xám | DN150 | Class 150 | 65.000 – 90.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường, vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0981 286 316 để nhận báo giá mới nhất và chiết khấu tốt nhất cho đơn hàng số lượng lớn.
Ứng Dụng Mặt Bích ANSI
Mặt bích ANSI được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng chịu áp lực cao, độ kín tốt và độ bền vượt trội:
- Hệ thống đường ống công nghiệp: Kết nối ống dẫn chất lỏng, khí, hơi nóng trong nhà máy sản xuất, lọc hóa dầu, thực phẩm, dược phẩm.
- Nhà máy nhiệt điện, thuỷ điện: Dùng trong các hệ thống truyền dẫn hơi và nước áp suất cao.
- Ngành dầu khí, hoá chất: Đáp ứng tốt môi trường ăn mòn, áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt.
- Hệ thống cấp thoát nước: Kết nối van, máy bơm, ống dẫn nước với độ kín khít cao.
- Hệ thống HVAC (điều hòa trung tâm): Dùng để nối các thiết bị trao đổi nhiệt, bơm, quạt gió công nghiệp.
Với độ tin cậy cao và tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, mặt bích ANSI là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu kỹ thuật chính xác và độ an toàn cao.
Vì Sao Nên Mua Mặt Bích ANSI Tại Asia Industry?
Asia Industry là đơn vị uy tín chuyên cung cấp mặt bích ANSI đạt chuẩn chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu công nghiệp với nhiều ưu điểm nổi bật:
- Hàng hóa đạt chuẩn quốc tế: Cam kết cung cấp mặt bích theo đúng tiêu chuẩn ANSI B16.5 với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, nguồn gốc rõ ràng.
- Đa dạng chủng loại và kích thước: Sẵn hàng các loại Class 150, 300, 600… với nhiều kích thước từ DN15 đến DN600, vật liệu inox, thép cacbon, thép hợp kim.
- Giá cả cạnh tranh – chiết khấu tốt: Chính sách giá ưu đãi cho đại lý, công trình lớn và khách hàng mua số lượng.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ kỹ sư am hiểu tiêu chuẩn, hỗ trợ lựa chọn mặt bích phù hợp từng điều kiện sử dụng.
- Giao hàng nhanh toàn quốc: Kho hàng lớn tại TP.HCM và Hà Nội, sẵn sàng giao nhanh 24–48h.
- Bảo hành minh bạch: Bảo hành chính hãng 12 tháng, hỗ trợ đổi trả nếu sản phẩm có lỗi kỹ thuật.
Liên hệ ngay với Asia Industry theo thông tin sau để nhận báo giá tốt nhất và được hỗ trợ kỹ thuật miễn phí:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: 0981 286 316
✉️ Email hỗ trợ: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn