Bảng Giá Khớp Nối Mềm Inox, Cao Su & Khớp Nối Nhanh Mới Nhất 2025

  7 Tháng 10, 2025

  admin

Khớp nối mềm inox, cao su và khớp nối nhanh là giải pháp tối ưu cho hệ thống đường ống công nghiệp, giúp giảm rung động, chống ăn mòn và đảm bảo dòng chảy ổn định. Tại Asia Industry, chúng tôi cập nhật bảng giá khớp nối mới nhất 2025, với đa dạng kích thước từ DN15 – DN500 và tiêu chuẩn quốc tế. Tất cả sản phẩm đều chất lượng cao, được tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp và hỗ trợ báo giá nhanh chóng cho mọi dự án.

Bảng giá khớp nối mềm mới nhất 2025
Bảng giá khớp nối mềm inox, cao su mới nhất 2025

Bảng Giá Khớp Nối Mềm Inox

Khớp nối mềm inox là phụ kiện dùng để kết nối các đoạn ống trong hệ thống công nghiệp hoặc dân dụng, được chế tạo từ thép không gỉ (inox 304, 316…). Sản phẩm có khả năng giảm rung, giảm áp lực, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, giúp bảo vệ đường ống và thiết bị trong quá trình vận hành.

Khớp nối mềm inox
Khớp nối mềm inox

Đặc điểm nổi bật của khớp nối mềm inox:

  • Linh hoạt: Có thể uốn cong, giãn nở, phù hợp với các đường ống không thẳng.
  • Chịu áp lực cao: Đảm bảo an toàn cho hệ thống khi vận hành với áp suất lớn.
  • Đa dạng kích thước: Từ DN15 đến DN500, đáp ứng mọi nhu cầu công nghiệp và dân dụng.
  • Độ bền cao: Chống ăn mòn, chịu nhiệt, tuổi thọ lâu dài, ít bảo trì.

Khớp nối mềm inox được ứng dụng trong hệ thống nước, hơi, khí, hóa chất, HVAC, thực phẩm và dược phẩm, là giải pháp tối ưu để tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống đường ống.

Dưới đây là bảng giá khớp nối mềm inox 2025, bao gồm đầy đủ các kích thước phổ biến từ DN15 – DN500, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho hệ thống đường ống của mình:

Bảng Giá Khớp Nối Mềm Inox 304 

Kích thước (DN) Đơn giá tham khảo (VNĐ)
DN15 110.000 – 240.000
DN20 125.000 – 280.000
DN25 140.000 – 300.000
DN32 155.000 – 350.000
DN40 170.000 – 480.000
DN50 185.000 – 640.000
DN65 200.000 – 850.000
DN80 215.000 – 998.000
DN100 230.000 – 1.198.000
DN150 1.300.000 – 1.379.000
DN200 2.590.000
DN250 3.290.000
DN300 4.790.000
DN350 6.790.000
DN400 8.490.000
DN450 9.150.000
DN500 11.450.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và nhà cung cấp. Liên hệ trực tiếp theo hotline 0981 286 316 để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.

Bảng Giá Khớp Nối Mềm Inox 316 

Kích thước (DN) Chiều dài tiêu chuẩn Đơn giá tham khảo (VNĐ)
DN15 300mm 340.000
DN20 300mm 350.000
DN25 300mm 420.000
DN32 300mm 490.000
DN40 300mm 590.000
DN50 300mm 850.000
DN65 300mm 1.150.000
DN80 300mm 1.358.000
DN100 300mm 1.858.000
DN150 300mm 2.100.000
DN200 300mm 3.950.000
DN250 300mm 5.490.000
DN300 300mm 7.290.000
DN350 300mm 9.890.000
DN400 300mm 12.900.000
DN450 300mm 15.950.000
DN500 300mm 25.950.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và nhà cung cấp. Liên hệ trực tiếp theo hotline 0981 286 316 để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.

Bảng Giá Khớp Nối Mềm Cao Su

Khớp nối mềm cao su là phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, giúp giảm rung, giảm áp lực, chống ăn mòn và tăng tuổi thọ cho hệ thống. Sản phẩm thường được làm từ cao su EPDM, NBR hoặc Neoprene, kết hợp với mặt bích inox hoặc thép, phù hợp cho nước, khí, hóa chất nhẹ và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Khớp nối mềm cao su
Khớp nối mềm cao su

Bảng Giá Khớp Nối Mềm Cao Su Rắc Co

Khớp nối mềm cao su rắc co là loại khớp nối mềm đặc biệt, có thiết kế dạng rắc co (threaded / ren) giúp lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng kết nối với các đường ống thép hoặc inox mà không cần mặt bích. Sản phẩm thường được dùng trong hệ thống nước, khí, hơi và hóa chất nhẹ, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống công nghiệp và dân dụng cần kết nối nhanh.

Bảng giá tham khảo khớp nối mềm cao su rắc co 2025:

Kích thước (DN) Loại cao su Giá tham khảo (VNĐ) Ghi chú
DN15 EPDM 180.000 – 220.000 Hệ thống nhỏ, áp suất thấp
DN20 EPDM 200.000 – 250.000 Hệ thống trung bình
DN25 EPDM 220.000 – 280.000 Hệ thống công nghiệp nhẹ
DN32 EPDM 250.000 – 320.000 Kết nối nhanh, dễ lắp đặt
DN40 NBR 280.000 – 350.000 Hệ thống nước & khí
DN50 NBR 350.000 – 450.000 Áp suất trung bình
DN65 Neoprene 480.000 – 580.000 Hệ thống công nghiệp
DN80 Neoprene 600.000 – 750.000 Dự án lớn, áp suất cao

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và nhà cung cấp. Liên hệ trực tiếp theo hotline 0981 286 316 để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.

Bảng Giá Khớp Nối Mềm Cao Su Mặt Bích

Khớp nối mềm cao su mặt bích là loại phụ kiện kết nối các đoạn ống bằng cao su chịu áp lực với mặt bích thép hoặc inox, giúp lắp đặt nhanh chóng và chắc chắn. Đây là giải pháp phổ biến trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng giảm rung, chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp suất cao.

Bảng giá tham khảo khớp nối mềm cao su mặt bích 2025:

Kích thước (DN) Loại cao su Loại mặt bích Giá tham khảo (VNĐ) Ghi chú
DN50 EPDM Thép / Inox 550.000 – 600.000 Hệ thống nhỏ
DN65 EPDM Thép / Inox 650.000 – 700.000 Hệ thống trung bình
DN80 EPDM Thép / Inox 780.000 – 850.000 Hệ thống công nghiệp
DN100 NBR Thép / Inox 1.000.000 – 1.100.000 Dự án lớn
DN125 NBR Thép / Inox 1.350.000 – 1.450.000 Áp suất trung bình
DN150 Neoprene Thép / Inox 1.600.000 – 1.700.000 Hệ thống công nghiệp
DN200 Neoprene Thép / Inox 2.500.000 – 2.700.000 Áp suất cao
DN250 Neoprene Thép / Inox 3.700.000 – 3.900.000 Dự án lớn
DN300 Neoprene Thép / Inox 4.300.000 – 4.500.000 Hệ thống đặc biệt

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và nhà cung cấp. Liên hệ trực tiếp theo hotline 0981 286 316 để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.

Bảng Giá Khớp Nối Mềm EE/BE

Khớp nối mềm EE và BE là các loại khớp nối phổ biến trong hệ thống đường ống, phân biệt theo kiểu kết nối đầu khớp nối, dưới đây là bảng giá chi tiết từng loạit: 

Bảng giá khớp nối mềm EE

Khớp nối mềm EE (External – External) là loại khớp nối có hai đầu đều kết nối với mặt bích ngoài, giúp lắp đặt nhanh chóng, dễ bảo trì và phù hợp với hệ thống áp lực cao. Loại khớp nối này được sử dụng phổ biến trong hệ thống nước, hơi, khí và công nghiệp chế tạo.

Lợi ích chính khi sử dụng mối nối mềm EE:

  • Chịu lực và chống ăn mòn tốt nhờ chất liệu gang bền bỉ.
  • Giảm rung lắc, ổn định hệ thống đường ống, hạn chế nứt gãy do giãn nở nhiệt.
  • Kết nối linh hoạt với nhiều loại ống như HDPE, inox, gang.
  • Chống rò rỉ hiệu quả với kết cấu chắc chắn và gioăng cao su chất lượng cao.
  • Dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng, tiết kiệm chi phí.
  • Phù hợp với hệ thống cấp thoát nước, PCCC, khí nén và công nghiệp đa dạng.

Mối nối mềm EE là giải pháp bền vững, hiệu quả cho nhiều hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng.

Bảng giá tham khảo khớp nối mềm EE 2025:

Kích thước (DN) Vật liệu Giá tham khảo (VNĐ) Ghi chú
DN15 – DN25 Inox 304 150.000 – 200.000 Hệ thống nhỏ
DN32 – DN50 Inox 304 220.000 – 350.000 Hệ thống trung bình
DN65 – DN100 Inox 316 400.000 – 1.200.000 Hệ thống công nghiệp
DN125 – DN200 Inox 316 700.000 – 1.500.000 Áp lực cao, dự án lớn
DN250 – DN500 Inox 316 Liên hệ báo giá Hệ thống đặc biệt

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và nhà cung cấp. Liên hệ trực tiếp theo hotline 0981 286 316 để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.

Bảng giá khớp nối mềm BE 2025

Khớp nối mềm EE (External – External) là loại khớp nối có hai đầu đều kết nối với mặt bích ngoài, giúp lắp đặt nhanh chóng, dễ bảo trì và phù hợp với hệ thống áp lực cao. Loại khớp nối này được sử dụng phổ biến trong hệ thống nước, hơi, khí và công nghiệp chế tạo. 

Lợi ích chính khi sử dụng mối nối mềm BE:

  • Giảm rung chấn và giảm áp lực cho hệ thống ống.
  • Bù trừ giãn nở nhiệt, chống biến dạng đường ống.
  • Lắp đặt nhanh, dễ dàng, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
  • Kết nối được nhiều loại ống khác nhau.
  • Tăng tuổi thọ và bảo vệ hệ thống công trình cấp nước và công nghiệp.

Bảng giá khớp nối mềm BE mới nhất 2025:

Kích thước (DN) Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ/Bộ) Ghi chú
DN50 Bộ 340.000 Hệ thống nhỏ
DN65 Bộ 350.000 Hệ thống trung bình
DN80 Bộ 390.500 Hệ thống công nghiệp
DN100 Bộ 440.000 Áp lực trung bình
DN125 Bộ 510.000 Hệ thống đặc biệt
DN140 Bộ 545.000 Dự án công nghiệp
DN150 Bộ 632.000 Áp lực cao
DN180 Bộ 830.000 Dự án lớn
DN200 Bộ 980.000 Hệ thống công nghiệp
DN250 Bộ 1.240.000 Hệ thống đặc biệt
DN300 Bộ 1.920.000 Dự án quy mô lớn
DN350 Bộ 3.580.000 Hệ thống áp suất cao
DN400 Bộ 4.500.000 Hệ thống đặc biệt
DN450 Bộ 5.850.000 Dự án công nghiệp lớn

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và nhà cung cấp. Liên hệ trực tiếp theo hotline 0981 286 316 để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.

Bảng Giá Khớp Nối Nhanh Inox 

Khớp nối nhanh inox là thiết bị dùng để kết nối các đoạn ống nhanh chóng, chính xác mà không cần dụng cụ hỗ trợ. Làm từ inox không gỉ, chịu ăn mòn tốt, thích hợp cho hệ thống khí nén, thủy lực, và các ngành công nghiệp có môi trường khắc nghiệt. Khớp nối có nhiều kiểu dáng (Type A, B, C, D, E, F) và kích thước đa dạng, giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt và bảo trì hệ thống.

Khớp nối nhanh inox
Khớp nối nhanh inox

Bảng giá khớp nối nhanh 2025:

Kiểu Khớp Nối Nhanh Kích Thước (DN) Giá (VND)
Kiểu A DN20 25,000
DN25 35,000
DN32 55,000
DN40 70,000
DN50 90,000
DN65 140,000
DN80 215,000
DN100 250,000
Kiểu B DN20 45,000
DN25 65,000
DN32 95,000
DN40 120,000
DN50 160,000
DN65 230,000
DN80 330,000
DN100 370,000
Kiểu C DN20 55,000
DN25 75,000
DN32 115,000
DN40 120,000
DN50 150,000
DN65 230,000
DN80 330,000
DN100 420,000
Kiểu D DN20 50,000
DN25 70,000
DN32 105,000
DN40 120,000
DN50 150,000
DN65 230,000
DN80 330,000
DN100 380,000
Kiểu E DN20 35,000
DN25 46,000
DN32 75,000
DN40 100,000
DN50 110,000
DN65 190,000
DN80 340,000
DN100 370,000
Kiểu F DN20 35,000
DN25 45,000
DN32 75,000
DN40 110,000
DN50 110,000
DN65 190,000
DN80 340,000
DN100 370,000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và nhà cung cấp. Liên hệ trực tiếp theo hotline 0981 286 316 để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.

Mua Khớp Nối Mềm Ở Đâu Giá Rẻ, Uy Tín?

Asia Industry tự hào là đơn vị cung cấp khớp nối mềm và các thiết bị phụ kiện công nghiệp chất lượng cao, đa dạng chủng loại với giá thành cạnh tranh trên thị trường Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và hệ thống kho bãi rộng lớn tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu về khớp nối cho các dự án công nghiệp quy mô lớn và nhỏ.

Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh, chiết khấu ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu để chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
  • Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ trên toàn quốc.
  • Bảo hành uy tín và hỗ trợ hậu mãi dài hạn.

Thông tin liên hệ:

📍 Địa chỉ: 934 Đường Bạch Đằng Thanh Lương Hai Bà Trưng Hà Nội 11623 Việt Nam

📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: 0981 286 316

✉️ Email hỗ trợ: vattuasia@gmail.com

🌐 Website: https://inoxsteel.vn

Asia Industry cam kết mang đến giải pháp khớp nối mềm tối ưu, chất lượng và dịch vụ tận tâm cho khách hàng! 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Verification: 7d73083624a1d92b