PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP
Phụ kiện vi sinh inox 316 được ưa chuộng nhờ độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội và dễ vệ sinh theo chuẩn quốc tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm – nơi yêu cầu khắt khe hơn so với inox 304. Vậy inox 316 có những ưu điểm gì nổi bật và gồm những loại phụ kiện nào? Cùng Asia Industry tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!.
Phụ Kiện Vi Sinh Inox 316 Là Gì?
Phụ kiện vi sinh inox 316 là các chi tiết, linh kiện kết nối đường ống trong hệ thống vi sinh, được chế tạo từ thép không gỉ inox 316 – một trong những mác inox cao cấp nhất hiện nay. Loại inox này có nhiều đặc tính giống inox 304, nhưng được bổ sung thêm khoảng 2% Molybdenum (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn hóa chất, muối và đảm bảo độ bền – độ ổn định cao cho toàn bộ hệ thống.
Nhờ đó, inox 316 đặc biệt phù hợp trong những môi trường yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, điển hình như ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và mỹ phẩm.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Phụ Kiện Vi Sinh Inox 316
- Chống ăn mòn mạnh mẽ hơn trong môi trường muối, axit và hóa chất.
- Giữ độ bền và tính ổn định cao ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Được ưa chuộng trong ngành dược phẩm, thực phẩm cao cấp, nơi yêu cầu khắt khe hơn về vệ sinh so với inox 304.
- Tuổi thọ sử dụng dài hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thay thế.
👉 Đây chính là lý do inox 316 thường được xem là phiên bản “nâng cấp” của inox 304 trong các hệ thống vi sinh hiện đại.
Các Loại Phụ Kiện Vi Sinh Inox 316
Hiện tại, Asia Industry chuyên cung cấp hai dòng sản phẩm phụ kiện vi sinh inox 316 được sử dụng phổ biến nhất trong hệ thống đường ống: Cút vi sinh và Tê vi sinh. Cả hai đều được sản xuất từ inox 316 cao cấp, đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính an toàn vệ sinh tuyệt đối.
Cút vi sinh inox 316
Cút vi sinh inox 316 là phụ kiện dùng để thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống đường ống vi sinh. Nhờ thành phần có thêm Molybdenum (Mo ~2%), cút inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 304, đặc biệt trong môi trường có muối, axit nhẹ hoặc dung dịch tẩy rửa.
Cút 316 được sản xuất theo các tiêu chuẩn vi sinh như DIN, SMS, 3A, ISO, bề mặt trong ngoài nhẵn bóng, dễ vệ sinh (CIP/SIP), hạn chế tối đa cặn bám. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành thực phẩm, sữa, bia – nước giải khát và dược phẩm, nơi yêu cầu vệ sinh và độ an toàn cao.
Các loại cút vi sinh inox 316 phổ biến:
- Cút 45° inox 316
- Cút 90° inox 316
- Cút 180° inox 316
Như vậy, việc sử dụng inox 316 thay cho inox 304 giúp cút vi sinh có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đảm bảo tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
Tê vi sinh inox 316
Tê vi sinh inox 316 là phụ kiện chuyên dụng dùng để chia nhánh hoặc nối ghép 3 đường ống trong hệ thống vi sinh. Nhờ thành phần có thêm Molybdenum (Mo ~2%), tê inox 316 có khả năng chống ăn mòn hóa chất, muối và dung dịch tẩy rửa mạnh tốt hơn inox 304, giúp hệ thống vận hành ổn định và bền bỉ hơn.
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn DIN, SMS, 3A, ISO, bề mặt trong ngoài được đánh bóng kỹ lưỡng, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, dễ dàng vệ sinh bằng CIP/SIP.
Các loại tê vi sinh inox 316 thông dụng:
- Tê đều inox 316 – ba nhánh bằng nhau, phân chia dòng chảy cân đối.
- Tê lệch inox 316 – một nhánh nhỏ hơn, phù hợp khi cần phân chia lưu lượng khác nhau.
👉So với inox 304, tê inox 316 với thành phần có Molybdenum mang lại sự ổn định lâu dài, đặc biệt phù hợp cho ngành dược phẩm và chế biến thực phẩm cao cấp.
Bảng So Sánh Phụ Kiện Vi Sinh Inox 304 và 316
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316 |
Thành phần | 18% Cr, 8% Ni | 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo |
Độ bền cơ học | Tốt, chịu lực khá | Rất tốt, chịu tải cao, ổn định hơn |
Chống ăn mòn | Khá tốt trong môi trường thường | Xuất sắc, kháng hóa chất, muối, axit |
Khả năng vệ sinh | Dễ vệ sinh, đáp ứng tiêu chuẩn vi sinh | Tối ưu hơn, phù hợp CIP/SIP liên tục |
Ứng dụng | Ngành thực phẩm, sữa, bia thông thường | Môi trường khắc nghiệt: dược phẩm, hóa chất, nước muối |
Tuổi thọ | Từ 8–12 năm | Trên 15 năm nếu sử dụng đúng môi trường |
Giá thành | Thấp hơn, phổ biến rộng rãi | Cao hơn, tương ứng với độ bền vượt trội |
Tóm lại, inox 316 có ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, trong điều kiện bình thường, inox 304 vẫn là lựa chọn kinh tế. Tùy vào nhu cầu thực tế, doanh nghiệp có thể chọn loại phụ kiện phù hợp nhất cho hệ thống đường ống của mình.
Tiêu Chuẩn Phụ Kiện Vi Sinh Inox 316
Để đảm bảo an toàn vệ sinh và độ bền cho hệ thống đường ống, phụ kiện vi sinh inox 316 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe:
- ASTM A270: Tiêu chuẩn Mỹ về ống và phụ kiện vi sinh, đảm bảo bề mặt nhẵn bóng, không bám cặn.
- DIN (Đức) và BS (Anh): Độ chính xác cao trong kích thước, phù hợp với nhiều hệ thống đường ống châu Âu.
- ISO / SMS: Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến, dễ dàng kết nối đồng bộ trong nhiều ngành công nghiệp.
- 3A Sanitary Standard: Được áp dụng trong ngành thực phẩm, sữa và đồ uống, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
👉 Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn trên, phụ kiện vi sinh inox 316 luôn được tin dùng trong những ngành đòi hỏi khắt khe nhất về vệ sinh và độ bền.
Ứng Dụng Của Phụ Kiện Vi Sinh Inox 316
Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, bề mặt nhẵn bóng và độ bền cao, phụ kiện vi sinh inox 316 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành sữa và thực phẩm: Đảm bảo vệ sinh an toàn, không gây nhiễm kim loại nặng.
- Đồ uống & bia rượu: Duy trì hương vị tinh khiết, hạn chế bám cặn.
- Dược phẩm & y tế: Đáp ứng yêu cầu khắt khe về vô trùng và an toàn.
- Hóa chất & mỹ phẩm: Chống ăn mòn trong môi trường có axit, muối hoặc dung dịch đặc biệt.
- Xử lý nước & công nghệ sinh học: Đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt.
Lưu Ý Khi Chọn Mua Phụ Kiện Vi Sinh Inox 316
Để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ đường ống, khi chọn mua phụ kiện vi sinh inox 316, bạn nên chú ý:
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Đảm bảo đạt chuẩn ASTM, DIN, SMS hoặc 3A trong ngành thực phẩm – dược phẩm.
- Bề mặt hoàn thiện: Ưu tiên loại được đánh bóng điện phân hoặc cơ học, hạn chế bám cặn, dễ vệ sinh.
- Nguồn gốc sản phẩm: Nên mua từ nhà cung cấp uy tín, có bảo hành rõ ràng.
- Phù hợp với đường ống: Xem xét đúng kích thước, áp suất và loại kết nối (hàn, clamp, ren).
- Chi phí & nhu cầu thực tế: Trong môi trường khắc nghiệt (hóa chất, nước biển), inox 316 là lựa chọn tối ưu. Nhưng nếu chỉ sử dụng trong điều kiện thông thường, inox 304 có thể kinh tế hơn.
👉 Việc lựa chọn đúng phụ kiện không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế lâu dài.
Bảng Giá Phụ Kiện Vi Sinh Inox 316 2025
Sản phẩm | Kích thước (DN) | Chất liệu | Giá tham khảo |
Cút vi sinh inox 316 | DN10 – DN200 | Inox 316 (AISI 316L) | Liên hệ |
Tê vi sinh inox 316 | DN10 – DN200 | Inox 316 (AISI 316L) | Liên hệ |
Lưu ý: Giá thực tế phụ thuộc vào kích thước, tiêu chuẩn sản xuất và số lượng đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp 0981 286 316 để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất.
Asia Industry – Địa Chỉ Mua Phụ Kiện Vi Sinh Inox 316 Uy Tín, Giá Rẻ
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thiết bị đường ống công nghiệp, Asia Industry tự hào là đơn vị cung cấp phụ kiện vi sinh inox 316 chính hãng, đạt chuẩn quốc tế.
Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đúng chất lượng, đúng tiêu chuẩn, nhập khẩu từ nhà sản xuất uy tín.
- Đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo tính minh bạch.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Tư vấn tận tâm, giúp khách hàng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.
- Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
👉 Nếu bạn đang tìm kiếm cút inox 316, tê inox 316 hay các dòng phụ kiện vi sinh khác, Asia Industry chắc chắn là đối tác đáng tin cậy. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất hôm nay!