PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP
Mặt Bích PVC/uPVC – Phụ Kiện Kết Nối Bền Bỉ, An Toàn Cho Hệ Thống Ống Áp Lực
Mặt bích nhựa PVC/uPVC là giải pháp kết nối hiệu quả trong các hệ thống ống dẫn nước, dẫn hóa chất và xử lý nước thải nhờ khả năng chống ăn mòn, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý.
Tại Asia Industry, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng mặt bích từ DN15 đến DN600, đạt tiêu chuẩn DIN, JIS, ANSI, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Sản phẩm luôn có sẵn, được kiểm định chất lượng và báo giá minh bạch theo từng kích thước. Cùng khám phá ngay bài viết dưới đây để xem bảng giá mới nhất 2025 và chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình của bạn!
Mặt Bích Nhựa Là Gì?
Mặt bích nhựa (Plastic Flange) là phụ kiện dùng để kết nối các đoạn ống, thiết bị van, bơm trong hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí. Sản phẩm này được làm từ các loại nhựa kỹ thuật như PVC, UPVC, CPVC, PPR, PPH, HDPE,…, thay thế cho mặt bích kim loại trong nhiều ứng dụng nhờ đặc tính vượt trội.
So với các loại mặt bích kim loại, mặt bích nhựa PVC/uPVC mang lại nhiều lợi thế trong thi công và vận hành hệ thống, đặc biệt trong môi trường hóa chất hoặc nước có độ ăn mòn cao.
Ưu điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn vượt trội: Không bị oxy hóa hay rỉ sét khi tiếp xúc với nước, muối hoặc hóa chất – phù hợp cho hệ thống xử lý nước, hóa chất, nước thải.
- Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn nhiều so với thép hoặc inox, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, giảm tải trọng công trình và dễ thao tác khi lắp đặt ở vị trí cao, hẹp.
- Cách điện và an toàn: Không dẫn điện, tránh nguy cơ chập điện hoặc điện giật trong môi trường ẩm hoặc gần nguồn điện – đặc biệt hữu ích trong nhà máy, hồ cá, trạm xử lý.
- Dễ lắp đặt và bảo trì: Lắp ghép đơn giản bằng bu lông và ron cao su, không cần hàn cắt phức tạp. Thuận tiện khi tháo lắp, bảo trì hệ thống định kỳ.
- Tương thích nhiều tiêu chuẩn quốc tế: Có sẵn các phiên bản theo chuẩn DIN, JIS, ANSI, dễ dàng tích hợp vào hệ thống ống đã có.
- Chi phí tối ưu: Giá thành vật liệu nhựa thấp hơn kim loại, tuổi thọ cao nếu dùng đúng môi trường, giúp giảm chi phí đầu tư và vận hành dài hạn.
Với những đặc tính trên, mặt bích nhựa ngày càng được sử dụng phổ biến trong hệ thống kỹ thuật hiện đại thay cho các loại mặt bích kim loại truyền thống.
Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Nhựa
Mặt bích nhựa được sản xuất đa dạng về kích cỡ, vật liệu, kiểu dáng và tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều hệ thống khác nhau. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết:
Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
Kích cỡ (DN) | DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100… đến DN500 (tùy chọn tới DN800) |
Chất liệu | uPVC, cPVC, PVC, PPR, HDPE, PPH, PVDF… |
Kiểu mặt bích | Mặt bích rỗng, bích mù, bích có gờ, mặt bích rời, mặt bích liền |
Kiểu kết nối | Dán keo, hàn nhiệt, bắt bulong kết hợp ron cao su |
Tiêu chuẩn áp dụng | JIS, DIN, ANSI, BS |
Áp lực làm việc | PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 60°C (cPVC, PPR chịu tới 80–95°C tùy loại) |
Môi trường sử dụng | Nước sạch, nước thải, khí, hơi, dầu, gas, hóa chất ăn mòn nhẹ |
Màu sắc phổ biến | Xám, trắng, xanh dương |
Xuất xứ | Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Châu Âu |
Bảo hành | 12 tháng |
Các Loại Bích Nhựa
Bích Nhựa PVC
Mặt bích nhựa PVC là loại phổ biến và có chi phí thấp nhất trong các dòng bích nhựa. Sản phẩm được sản xuất từ vật liệu Polyvinyl Chloride (PVC), có màu xám hoặc trắng, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch, nước thải và một số loại hóa chất nhẹ.
Mặt bích PVC thường được chế tạo với 2 kiểu chính:
- Bích rỗng PVC: Có lỗ ở giữa, dùng để kết nối đường ống, cho phép dòng chảy lưu thông.
- Bích mù PVC (bích đặc): Không có lỗ, dùng để bịt kín đầu ống, chặn dòng chảy trong hệ thống.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn, chống rò rỉ, không dẫn điện
- Dễ lắp đặt, tháo dỡ, giảm chi phí thi công
- Thường kết nối bằng dán keo hoặc bulong kèm ron cao su
- Tuổi thọ cao trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn
Mặt Bích Nhựa cPVC
Mặt bích nhựa cPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride) là phiên bản nâng cấp từ nhựa PVC thông thường, được bổ sung clo để tăng khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần vận hành ở nhiệt độ cao hoặc môi trường có tính ăn mòn mạnh hơn.
So với mặt bích PVC, bích cPVC có độ bền cơ học tốt hơn, khả năng chịu nhiệt lên đến khoảng 90°C, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong xử lý nước nóng, hóa chất nhẹ đến trung bình hoặc trong ngành dược phẩm, thực phẩm.
Đặc điểm nổi bật:
- Chịu nhiệt tốt hơn PVC thông thường (lên đến ~90°C)
- Chống ăn mòn, không dẫn điện, phù hợp cho môi trường hóa chất
- Kết nối linh hoạt bằng bulong – ron hoặc keo dán chuyên dụng
- Bền bỉ, an toàn trong hệ thống có áp lực và nhiệt độ cao
Mặt Bích Nhựa uPVC
Mặt bích nhựa uPVC (Unplasticized PVC) được sản xuất từ nhựa PVC không chứa chất hóa dẻo, giúp tăng độ cứng và khả năng chịu áp lực. Đây là loại bích nhựa phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp nhờ đặc tính bền cơ học, không ăn mòn và an toàn với nước sạch.
Sản phẩm thường được sử dụng trong các môi trường làm việc ổn định, không yêu cầu chịu nhiệt quá cao, nhưng cần độ bền lâu dài và không bị biến dạng theo thời gian.
Đặc điểm nổi bật:
- Cứng, không mềm dẻo như PVC thường, không dẫn điện
- Kháng hóa chất nhẹ, không bị ăn mòn, không rỉ sét
- Dễ thi công, tuổi thọ cao, bảo trì đơn giản
- Ứng dụng rộng rãi trong cấp thoát nước, xử lý nước thải, hệ thống PCCC, HVAC, công trình ngoài trời
Mặt Bích Nhựa PPR
Mặt bích nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn nước nóng – lạnh nhờ khả năng chịu nhiệt cao, chịu áp lực tốt và độ bền vượt trội. Loại bích này thường được dùng trong các công trình dân dụng, hệ thống HVAC, cấp nước sinh hoạt và các hệ thống ống có nhiệt độ cao.
PPR là dòng vật liệu thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe, không độc hại, không gây ảnh hưởng đến chất lượng nước.
Đặc điểm nổi bật:
- Chịu nhiệt tốt (lên đến 95°C), chịu áp cao
- Kháng hóa chất nhẹ, không bị ăn mòn, không đóng cặn
- An toàn cho hệ thống nước sạch, nước uống trực tiếp
- Tuổi thọ cao, dễ hàn nhiệt, ít bảo trì
Mặt Bích Nhựa HDPE
Mặt bích nhựa HDPE (High Density Polyethylene) được sản xuất từ nhựa polyethylene mật độ cao, nổi bật với tính dẻo dai, khả năng chịu va đập tốt, và độ bền vượt trội trong môi trường ngoài trời hoặc nơi có điều kiện khắc nghiệt.
HDPE là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cấp thoát nước quy mô lớn, công trình hạ tầng kỹ thuật, hệ thống xử lý nước thải, thủy lợi, và các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cao và chống ăn mòn dài lâu.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn, kháng tia UV, không bị oxy hóa ngoài trời
- Độ bền va đập cao, tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt
- Kết nối dễ dàng bằng hàn nhiệt hoặc bulong – ron chuyên dụng
- Phù hợp cho hệ thống nước sạch, nước thải, thủy lợi, thoát nước đô thị
Mặt Bích Nhựa PPH
Mặt bích nhựa PPH (Polypropylene Homopolymer) là dòng sản phẩm chuyên dụng trong các hệ thống có tính ăn mòn cao, thường gặp trong công nghiệp hóa chất, xi mạ, xử lý nước thải, hoặc môi trường có nhiệt độ và áp lực trung bình.
So với PPR hay PVC, PPH có khả năng kháng hóa chất vượt trội, độ ổn định cao khi tiếp xúc với axit, kiềm và muối. Sản phẩm thường được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền hóa học và tuổi thọ lâu dài.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn hóa chất mạnh như axit, bazơ, muối công nghiệp
- Cách điện, không rỉ sét, nhẹ, dễ thi công
- Ổn định trong môi trường có nhiệt độ từ 0–90°C
- Thường sử dụng trong ngành xi mạ, hóa chất, dược phẩm, xử lý nước
Phân Loại Theo Kiểu Dáng
Bên cạnh việc phân loại theo chất liệu, mặt bích nhựa còn được chia thành hai loại chính dựa theo cấu tạo:
- Mặt bích rỗng: Là loại có lỗ tròn ở giữa, cho phép lưu chất (nước, khí, hóa chất…) đi qua. Thường được dùng để nối các đoạn ống nhựa lại với nhau trong hệ thống.
- Mặt bích mù: Là loại không có lỗ, dùng để bịt kín đầu ống hoặc các điểm cuối trong hệ thống đường ống.
Phân Loại Theo Tiêu Chuẩn
Mặt bích nhựa hiện nay được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nhằm đáp ứng đa dạng yêu cầu về kỹ thuật, áp lực và kết nối. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
- JIS (Nhật Bản): Thường dùng trong các hệ thống nước, khí – phổ biến tại Việt Nam. Các cấp: JIS 5K, 10K, 16K, 20K
- DIN (Đức): Áp dụng rộng rãi cho hệ thống công nghiệp Châu Âu. Các cấp: PN10, PN16, PN25, PN40…
- ANSI / ASME (Mỹ): Dùng cho hệ thống áp lực cao, yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
Các cấp: Class 150, 300, 600, 900… - BS (Anh Quốc): Thường thấy trong hệ thống PCCC, cấp thoát nước
👉Xem chi tiết: Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI, DIN, JIS, BS
Lưu ý: Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn giúp đảm bảo khả năng chịu áp lực, độ kín khít, và tương thích thiết bị trong toàn hệ thống.
Bảng So Sánh Các Loại Mặt Bích Nhựa
Để dễ lựa chọn loại mặt bích phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn có thể tham khảo bảng so sánh nhanh các dòng bích nhựa phổ biến dưới đây.
Loại bích nhựa | Chất liệu | Chịu nhiệt (°C) | Kháng hóa chất | Ứng dụng điển hình | Giá thành |
PVC | Polyvinyl Chloride | ~60 | Trung bình | Nước sạch, thải nhẹ, dân dụng | Thấp |
uPVC | Unplasticized PVC | ~60 | Trung bình – khá | Cấp thoát nước, xây dựng | Thấp – vừa |
cPVC | Chlorinated PVC | ~90 | Tốt | Nước nóng, công nghiệp nhẹ | Vừa – cao |
PPR | Polypropylene Random | ~95 | Khá | Nước nóng – lạnh, sinh hoạt | Vừa |
HDPE | High Density PE | ~60 | Tốt, kháng UV | Hạ tầng nước, ngoài trời | Vừa |
PPH | Polypropylene Homopolymer | ~90 | Rất tốt | Hóa chất, xi mạ, xử lý nước | Cao |
Lưu ý: Các thông số là tương đối, có thể thay đổi theo từng nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể. Khi lựa chọn, nên kết hợp thêm các yếu tố như tiêu chuẩn kết nối, kích thước, và môi trường sử dụng thực tế.
Ứng Dụng Của Mặt Bích Nhựa
Mặt bích nhựa được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và giá thành hợp lý. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Hệ thống cấp thoát nước trong dân dụng và công nghiệp
- Nhà máy xử lý nước thải, nước sạch
- Hệ thống dẫn hóa chất nhẹ, axit, kiềm loãng
- Đường ống khí, gas áp suất thấp
- Ngành thủy sản, nuôi trồng và chế biến thực phẩm
- Phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất dược phẩm
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, nhà kính
- Các công trình ngoài trời – nhờ khả năng chịu UV tốt (đối với HDPE, PPH…)
Tùy theo môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật, người dùng có thể chọn loại bích nhựa phù hợp như: PVC, uPVC, cPVC, PPR, HDPE hoặc PPH.
Bảng Giá Mặt Bích Nhựa PVC Mới Nhất 2025
Giá mặt bích nhựa PVC/uPVC thường dao động tùy theo kích thước, tiêu chuẩn sản xuất và xuất xứ sản phẩm. Dưới đây là bảng giá tham khảo theo hệ inch và hệ mét, đã cập nhật mới nhất năm 2025.
Theo Hệ Inch
STT | Tên sản phẩm (D – Phi) | Size (Inch) | Giá chưa VAT (VND) | Giá đã VAT 8% (VND) |
1 | Mặt Bích PVC D21 | 1/2″ | 40,000 | 44,000 |
2 | Mặt Bích PVC D27 | 3/4″ | 41,000 | 45,100 |
3 | Mặt Bích PVC D34 | 1″ | 77,500 | 85,250 |
4 | Mặt Bích PVC D42 | 1-1/4″ | 90,000 | 99,000 |
5 | Mặt Bích PVC D49 | 1.1/2″ | 45,400 | 49,940 |
6 | Mặt Bích PVC D60 | 2″ | 55,200 | 60,720 |
7 | Mặt Bích PVC D76 | 2.1/2″ | 163,500 | 179,850 |
8 | Mặt Bích PVC D90 | 3″ | 92,800 | 102,080 |
9 | Mặt Bích PVC D114 | 4″ | 128,200 | 141,020 |
10 | Mặt Bích PVC D168 | 6″ | 378,100 | 415,910 |
11 | Mặt Bích PVC D220 | 8″ | 386,545 | 425,200 |
Theo Hệ Mét (DN)
STT | Tên sản phẩm (D – Phi) | Size (DN) | Giá chưa VAT (VND) | Giá đã VAT 8% (VND) |
---|---|---|---|---|
1 | Mặt Bích PVC D60 | DN50 | 80,600 | 88,660 |
2 | Mặt Bích PVC D75 | DN65 | 112,700 | 123,970 |
3 | Mặt Bích PVC D90 | DN80 | 112,400 | 123,640 |
4 | Mặt Bích PVC D110 | DN100 | 151,500 | 166,650 |
5 | Mặt Bích PVC D125 | De125 | 208,500 | 229,350 |
6 | Mặt Bích PVC D140 | DN125 | 257,800 | 283,580 |
7 | Mặt Bích PVC D160 | DN150 | 361,300 | 397,430 |
8 | Mặt Bích PVC D200 | De200 | 631,500 | 694,650 |
9 | Mặt Bích PVC D225 | DN200 | 650,800 | 715,880 |
10 | Mặt Bích PVC D250 | DN250 | 884,200 | 972,620 |
11 | Mặt Bích PVC D315 | DN300 | 1,242,800 | 1,367,080 |
12 | Mặt Bích Kép PVC D315 | DN300 | 1,410,000 | 1,551,000 |
13 | Mặt Bích Kép PVC D355 | DN350 | 2,805,000 | 3,085,500 |
14 | Mặt Bích Kép PVC D400 | DN400 | 3,300,000 | 3,630,000 |
15 | Mặt Bích Kép PVC D450 | DN450 | 4,120,000 | 4,532,000 |
16 | Mặt Bích Kép PVC D500 | DN500 | 8,460,000 | 9,306,000 |
17 | Mặt Bích Kép PVC D630 | DN600 | 40,000,000 | 44,000,000 |
Chú ý:
- Giá mặt bích inox đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí vận chuyển – chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thực tế.
- Asia Industry nhận gia công theo yêu cầu – vui lòng liên hệ 0981 286 316 hoặc gửi bản vẽ qua vattuasia@gmail.com để nhận báo giá tốt nhất.
Mua Mặt Bích Nhựa PVC Ở Đâu Rẻ Nhất?
Nếu bạn đang tìm nơi cung cấp mặt bích nhựa PVC/uPVC chất lượng, giá tốt và đa dạng kích cỡ – Asia Industry là một lựa chọn đáng tin cậy.
Chúng tôi cam kết:
- Giá thành cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn
- Cung cấp đa dạng kích thước, tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI…), phù hợp cho mọi hệ thống
- Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chọn loại bích phù hợp với từng ứng dụng
- Nhận gia công theo bản vẽ, sản xuất theo yêu cầu kỹ thuật riêng
- Giao hàng toàn quốc, xử lý đơn hàng nhanh, uy tín
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: 0981 286 316
✉️ Email hỗ trợ: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mặt bích nhựa và cách lựa chọn phù hợp. Nếu cần tư vấn thêm hoặc nhận báo giá nhanh, đừng ngần ngại liên hệ Asia Industry – chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!