Inox Vi Sinh là Gì? Phân Biệt Inox Vi Sinh Và Inox Công Nghiệp
4 Tháng 12, 2025
Inox vi sinh đang trở thành tiêu chuẩn vật liệu không thể thiếu trong các ngành thực phẩm, đồ uống, sữa, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, bề mặt siêu sạch và độ an toàn cao cho lưu chất. Với yêu cầu ngày càng khắt khe về vệ sinh và chất lượng sản xuất, cùng Asia Industry lựa chọn đúng loại inox vi sinh để giúp hệ thống bạn vận hành ổn định, nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm rủi ro nhiễm chéo và tối ưu chi phí bảo trì nhé!

1. Inox Vi Sinh Là Gì?
Inox vi sinh (Sanitary Stainless Steel) là dòng inox cao cấp được sản xuất với yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch và độ nhẵn bề mặt, thường đạt độ bóng từ Ra ≤ 0.4 – 0.8 µm. Nhờ bề mặt mịn, không bám cặn và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox vi sinh đặc biệt phù hợp cho các môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao như thực phẩm, đồ uống, sữa, bia – rượu, dược phẩm, mỹ phẩm và các dây chuyền công nghiệp sạch.
Vật liệu này được chế tạo chủ yếu từ các mác inox 304, 304L, 316L, trong đó 316L nổi bật hơn nhờ khả năng kháng hóa chất và chống ăn mòn mạnh trong môi trường khắc nghiệt. Inox vi sinh thường được sử dụng cho ống, co – tê – cút, mặt bích, van, clamp, và các phụ kiện kết nối nhằm đảm bảo lưu chất luôn tinh khiết, an toàn và không bị nhiễm chéo trong quá trình sản xuất.

2. Đặc điểm – Ưu điểm của Inox Vi Sinh
Inox vi sinh được ưa chuộng trong các ngành yêu cầu độ sạch cao nhờ sở hữu nhiều đặc tính vượt trội so với inox thông thường. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của vật liệu này:

2.1 Đặc điểm của Inox Vi Sinh
- Bề mặt siêu nhẵn (Ra ≤ 0.4 – 0.8 µm): được đánh bóng cơ học hoặc điện hóa, hạn chế tối đa bám cặn, vi khuẩn và tạp chất.
- Chất liệu cao cấp: sử dụng chủ yếu inox 304, 304L, 316L, có độ tinh khiết cao và khả năng chống ăn mòn mạnh.
- Khả năng chịu áp – chịu nhiệt tốt: phù hợp với các dây chuyền sản xuất liên tục, môi trường nhiệt độ cao hoặc có hóa chất nhẹ.
- Dễ vệ sinh – kháng khuẩn: cấu trúc bề mặt mịn giúp việc CIP/SIP nhanh chóng và hiệu quả.
- Đa dạng chủng loại: bao gồm ống vi sinh, co – tê – cút, mặt bích, clamp, van vi sinh và nhiều phụ kiện kết nối khác.
2.2 Ưu điểm của Inox Vi Sinh
- Đảm bảo an toàn vệ sinh tuyệt đối: không làm thay đổi chất lượng, màu, mùi của lưu chất; phù hợp với các tiêu chuẩn ngành thực phẩm và dược phẩm.
- Tăng độ bền hệ thống: chống oxy hóa, chống rỗ, chống ăn mòn hóa học giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong thời gian dài.
- Giảm chi phí bảo trì: bề mặt nhẵn hạn chế bám bẩn, giúp hệ thống ít hư hại, dễ làm sạch.
- Thẩm mỹ cao: bề mặt sáng bóng, đồng đều, phù hợp cho các nhà máy hiện đại yêu cầu tiêu chuẩn cao.
- Tính tương thích rộng: kết nối dễ dàng với nhiều loại ống và phụ kiện, đáp ứng linh hoạt nhiều yêu cầu kỹ thuật.
3. Tiêu Chuẩn – Thông Số Kỹ Thuật
Inox vi sinh được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt để đảm bảo độ sạch, an toàn và khả năng vận hành ổn định trong các ngành thực phẩm, đồ uống và dược phẩm. Các tiêu chuẩn quan trọng gồm:
Tiêu chuẩn vật liệu
- AISI / ASTM (Hoa Kỳ): 304, 304L, 316, 316L
- EN / DIN (Châu Âu): 1.4301, 1.4307, 1.4401, 1.4404
- Đáp ứng yêu cầu chống ăn mòn, độ sạch và độ bền cơ học.
Tiêu chuẩn ống vi sinh
- ISO 2037 – tiêu chuẩn ống inox vi sinh cho ngành sữa và thực phẩm.
- DIN 11850 / DIN 11866 – tiêu chuẩn ống vi sinh châu Âu, độ nhẵn cao.
- ASME BPE – tiêu chuẩn cao nhất cho dược phẩm, độ nhẵn bề mặt cực thấp.
Độ nhám bề mặt (Surface Roughness – Ra)
- Ra ≤ 0.4 – 0.8 µm (ống và phụ kiện vi sinh).
- Ra ≤ 0.2 – 0.4 µm (dược phẩm – theo ASME BPE).
- Độ nhẵn càng thấp → càng hạn chế bám cặn → càng dễ vệ sinh CIP/SIP.
Tiêu chuẩn phụ kiện vi sinh
- 3A (Hoa Kỳ): cho ngành sữa – thực phẩm.
- BS / SMS / IDF: các tiêu chuẩn quốc tế về kết nối clamp, ferrule, cút, tê…
- Đảm bảo kích thước chính xác, độ kín cao và vệ sinh tuyệt đối.
Kích thước – áp suất – độ dày
- Kích thước: Ø19 – Ø219 mm (tùy tiêu chuẩn).
- Độ dày phổ biến: 1.0 – 3.0 mm.
- Áp suất làm việc: PN6 – PN16 tùy loại ống, van và phụ kiện.
Tiêu chuẩn kiểm tra – chứng nhận
- Kiểm tra độ nhám bề mặt (Ra).
- Kiểm tra áp lực – độ kín.
- Chứng nhận vật liệu (Mill Test Certificate – MTC 3.1).
- Kiểm tra vệ sinh, thử nghiệm CIP/SIP.
4. Các Loại Inox Vi Sinh Phổ Biến
Inox vi sinh được sản xuất theo nhiều dạng khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn vệ sinh trong từng ngành. Dưới đây là những loại thông dụng nhất trên thị trường:
4.1. Phân Loại Theo Chất Liệu
Inox vi sinh được sản xuất từ nhiều mác thép không gỉ khác nhau, mỗi loại sở hữu đặc tính riêng về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định trong môi trường hóa chất. Dưới đây là các chất liệu phổ biến nhất:

4.1.1. Inox Vi Sinh 304
Inox vi sinh 304 là loại inox được sử dụng phổ biến nhất nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt dễ đánh bóng sạch và độ bền ổn định. Với thành phần 18% Cr – 8% Ni, vật liệu sáng bóng, an toàn cho thực phẩm, dễ hàn – dễ gia công và có giá thành hợp lý, phù hợp cho hầu hết các hệ thống sản xuất thông thường.
4.1.2. Inox Vi Sinh 304L
Inox vi sinh 304L là phiên bản carbon thấp của inox 304, giúp hạn chế nứt ăn mòn khi hàn và giữ bề mặt sạch hơn trong quá trình vận hành. Nhờ tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn tốt, 304L được ưu tiên sử dụng cho các hệ thống có nhiều mối hàn hoặc yêu cầu độ sạch nghiêm ngặt trong ngành thực phẩm và đồ uống.
4.1.3. Inox Vi Sinh 316
Inox vi sinh 316 là dòng vật liệu cao cấp hơn inox 304 nhờ chứa thêm thành phần Molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối, axit nhẹ và hóa chất. Với độ bền, độ sạch và tính ổn định vượt trội, inox 316 được sử dụng rộng rãi trong các ngành đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao như dược phẩm, mỹ phẩm, chế biến thủy sản và sản xuất bia – rượu.
4.1.4. Inox Vi Sinh 316L
Inox vi sinh 316L là phiên bản carbon thấp của inox 316, sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ sạch bề mặt tối ưu. Nhờ hạn chế tối đa nứt ăn mòn ở vùng hàn, 316L được xem là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm cao cấp và môi trường hóa chất khắc nghiệt.
4.2. Phân Loại Theo Chức Năng
Inox vi sinh được thiết kế theo nhiều chức năng khác nhau để phù hợp với yêu cầu vận hành của từng hệ thống sản xuất. Các sản phẩm phổ biến gồm:
4.2.1. Ống Inox Vi Sinh
Ống inox vi sinh là loại ống được đánh bóng kỹ lưỡng cả bên trong lẫn bên ngoài, đạt độ nhẵn bề mặt từ Ra ≤ 0.4 – 0.8 µm, giúp hạn chế bám cặn và ngăn vi khuẩn phát triển. Với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ – áp suất thay đổi, ống inox vi sinh được sử dụng rộng rãi trong các dây chuyền thực phẩm, sữa, bia – rượu, nước giải khát, dược phẩm và mỹ phẩm.
Loại ống này đảm bảo lưu chất di chuyển an toàn, không gây nhiễm chéo và duy trì chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất.

4.2.2. Phụ Kiện Inox Vi Sinh
Phụ kiện inox vi sinh bao gồm các chi tiết kết nối như co – tê – cút, clamp, ferrule, nối nhanh, mặt bích vi sinh… Tất cả đều được đánh bóng đạt chuẩn vệ sinh, đảm bảo bề mặt mịn, không bám cặn và dễ dàng làm sạch.
Những phụ kiện này giúp hệ thống thay đổi hướng dòng chảy, chia nhánh, kết nối các đoạn ống và cố định toàn bộ đường ống vận hành ổn định. Nhờ chất liệu inox 304/316L sạch, bền và chống ăn mòn tốt, chúng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, đồ uống, sữa, bia, dược phẩm và mỹ phẩm.

4.2.3. Van Inox Vi Sinh
Van inox vi sinh là thiết bị điều khiển dòng chảy trong hệ thống ống vi sinh, đảm bảo lưu chất được đóng mở hoặc điều tiết một cách chính xác và an toàn. Các loại van phổ biến gồm van bi vi sinh, van bướm vi sinh, van một chiều, van màng, van điều khiển tự động.
Tất cả các van đều được sản xuất từ inox 304/316L và đánh bóng đạt chuẩn vệ sinh, giúp hạn chế bám bẩn, chống nhiễm chéo và dễ vệ sinh CIP/SIP. Van inox vi sinh được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm – đồ uống, sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm và mỹ phẩm.

5. Phân Biệt Inox Vi Sinh và Inox Công Nghiệp
Mặc dù đều là thép không gỉ, nhưng inox vi sinh và inox công nghiệp được sản xuất với tiêu chuẩn hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt đúng giúp bạn chọn đúng vật liệu, tránh dùng sai gây mất an toàn hoặc giảm tuổi thọ hệ thống.
| Tiêu chí | Inox Vi Sinh | Inox Công Nghiệp |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | Đạt chuẩn 3A, SMS, DIN, ASTM – yêu cầu độ sạch cao, kiểm soát nghiêm ngặt | Tiêu chuẩn phổ thông ASTM, JIS, không yêu cầu khắt khe về độ sạch |
| Bề mặt hoàn thiện | Đánh bóng BA / Mirror, cực nhẵn, không xước, không rỗ, không bám bẩn | Bề mặt 2B, No.1, độ nhẵn vừa phải, không yêu cầu bóng gương |
| Mục đích sử dụng | Ngành sữa, thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, vi sinh | Công nghiệp cơ khí, kết cấu, hóa chất, nước thải, đường ống áp lực |
| Đặc tính nổi bật | Độ sạch tuyệt đối – hạn chế tối đa vi khuẩn – không sinh ra tạp chất | Độ bền cao, chịu lực, chịu nhiệt, chịu hóa chất, phù hợp môi trường công nghiệp |
| Độ dày & kích thước | Thường mỏng hơn, kích thước tiêu chuẩn theo vi sinh | Đa dạng, có loại dày – siêu dày cho chịu áp lực cao |
| Kết nối phổ biến | Clamp, nối nhanh, mặt bích vi sinh, hàn orbit | Ren, hàn thường, mặt bích tiêu chuẩn công nghiệp |
| Giá thành | Cao hơn do yêu cầu chế tạo – đánh bóng – kiểm định nghiêm ngặt | Thấp hơn, tối ưu cho các ứng dụng không yêu cầu vệ sinh cao |
| Ứng dụng điển hình | Bồn sữa, dây chuyền chế biến thực phẩm – nước giải khát – pharma | Đường ống hơi, nước, hóa chất, kết cấu thép, hệ thống PCCC |
6. Ứng Dụng Của Inox Vi Sinh
Inox vi sinh được sử dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, đảm bảo lưu chất luôn tinh khiết, không bị nhiễm chéo và an toàn cho sức khỏe. Những ứng dụng phổ biến gồm:

- Ngành thực phẩm – đồ uống: Dùng trong hệ thống sản xuất sữa, đồ uống, nước giải khát, bia – rượu, nước tinh khiết. Inox vi sinh giúp đảm bảo độ sạch, không làm thay đổi mùi – vị, giữ chất lượng sản phẩm.
- Ngành dược phẩm – mỹ phẩm: Ứng dụng trong bồn trộn, đường ống, van, thiết bị lọc… đảm bảo tiêu chuẩn GMP, hạn chế tối đa vi khuẩn và tạp chất.
- Công nghệ sinh học – y tế: Dùng cho các thiết bị lên men, hệ thống truyền dẫn lưu chất vô trùng, thiết bị xử lý hóa chất nhẹ và các dây chuyền có yêu cầu khắt khe về vệ sinh.
- Công nghiệp chế biến thủy sản: Phù hợp với môi trường mặn và có tính ăn mòn, đặc biệt khi dùng inox 316L – giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giữ sản phẩm an toàn.
- Nhà máy đồ uống, rượu bia: Ứng dụng cho bồn chứa, tank lên men, đường ống, phụ kiện trong dây chuyền tự động hóa, đảm bảo sản phẩm ổn định và đạt chuẩn vệ sinh.
- Hệ thống xử lý nước tinh khiết – RO: Ống, van và phụ kiện inox vi sinh đảm bảo nước tinh khiết không bị nhiễm kim loại hoặc tạp chất trong quá trình dẫn truyền.
7. Bảng Giá Inox Vi Sinh Mới Nhất 2025
Giá inox vi sinh phụ thuộc vào chất liệu (304, 304L, 316, 316L), kích thước, độ dày, bề mặt và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là bảng giá tham khảo giúp bạn hình dung chi phí trước khi lựa chọn:
| Loại Sản Phẩm | Chất Liệu | Đường Kính (mm) | Độ Dày (mm) | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m hoặc cái) |
| Ống inox vi sinh | SUS 304 | Ø19 – Ø114 | 1.0 – 2.0 | 135.000 – 620.000/m |
| Ống inox vi sinh | SUS 316 | Ø19 – Ø114 | 1.0 – 2.0 | 195.000 – 890.000/m |
| Phụ kiện vi sinh (Co – Tê – Côn – Nối nhanh) | 304/304L | DN15 – DN100 | – | 32.000 – 450.000/cái |
| Phụ kiện vi sinh cao cấp | 316/316L | DN15 – DN100 | – | 58.000 – 720.000/cái |
| Van vi sinh (bướm, một chiều, bi) | 304 | DN25 – DN100 | – | 350.000 – 1.750.000/cái |
| Van vi sinh chất lượng cao | 316L | DN25 – DN100 | – | 620.000 – 3.250.000/cái |
| Tank – bồn chứa vi sinh | 304/316L | 100L – 10.000L | – | Báo giá theo yêu cầu |
Lưu ý:
– Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo số lượng, tiêu chuẩn đánh bóng, xuất xứ (Việt Nam, Đài Loan, Châu Âu).
– Asia Industry cung cấp báo giá chi tiết, đầy đủ CO-CQ, giao hàng toàn quốc.
8. Lưu Ý Khi Chọn Mua Inox Vi Sinh
Để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, bền bỉ và đạt chuẩn vệ sinh, người sử dụng cần chú ý những điểm quan trọng sau khi lựa chọn inox vi sinh:
Kiểm tra chứng chỉ CO – CQ: Đảm bảo sản phẩm có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, đạt các tiêu chuẩn như ASTM, DIN, SMS, ISO, 3A.
Xác định đúng nhu cầu và môi trường sử dụng
- Ngành thực phẩm, dược phẩm nên ưu tiên 316 hoặc 316L để chống ăn mòn cao.
- Các hệ thống thông thường có thể dùng 304 hoặc 304L để tối ưu chi phí.
Quan sát bề mặt đánh bóng: Inox vi sinh cần đạt mức đánh bóng BA hoặc Mirror, đảm bảo không xước, không rỗ, không tạp chất.
Kiểm tra độ dày và kích thước: Chọn đúng độ dày – đường kính – tiêu chuẩn kết nối để phù hợp với hệ thống hiện có, tránh rò rỉ hoặc sai lệch kỹ thuật.
Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên đơn vị có:
- Hàng sẵn kho, đa dạng chủng loại
- Bảo hành rõ ràng
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- Giá niêm yết minh bạch
Tránh chọn hàng không rõ nguồn gốc: Hàng kém chất lượng dễ:
- Gỉ sét
- Ăn mòn nhanh
- Gây mất vệ sinh trong dây chuyền sản xuất
- Tăng chi phí bảo trì và dừng máy
9. Asia Industry – Địa Chỉ Cung Cấp Inox Vi Sinh Uy Tín, Chất Lượng Cao
Khi lựa chọn vật liệu inox vi sinh cho các hệ thống yêu cầu độ sạch, độ bền và tính an toàn tuyệt đối, việc tìm đúng nhà cung cấp là yếu tố quyết định. Asia Industry tự hào là một trong những đơn vị phân phối inox vi sinh hàng đầu tại Việt Nam, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn 3A, ASTM, DIN, SMS, ISO cho mọi nhu cầu công nghiệp và thực phẩm.
Vì sao khách hàng tin chọn Asia Industry?
✔ Sản phẩm nhập khẩu chính hãng – đầy đủ CO, CQ, rõ ràng nguồn gốc.
✔ Đa dạng chủng loại: Ống inox vi sinh, phụ kiện vi sinh, van vi sinh, tank chứa, clamp – nối nhanh…
✔ Chất lượng đạt chuẩn EU/US – bề mặt đánh bóng hoàn hảo (BA/2B), đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
✔ Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn và hệ thống dự án.
✔ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu bởi đội ngũ có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành inox công nghiệp.
✔ Giao hàng nhanh toàn quốc, hỗ trợ xuất hóa đơn, chứng từ đầy đủ.
Cam kết của Asia Industry
- Cung cấp hàng đúng tiêu chuẩn – đúng chất lượng – đúng số lượng.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và đồng hành trong suốt quá trình thi công – vận hành.
- Luôn ưu tiên giải pháp phù hợp nhất cho từng ngành: thực phẩm, sữa, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, vi sinh…
Liên hệ báo giá nhanh
Nếu bạn đang cần báo giá ống – phụ kiện – van inox vi sinh, hãy liên hệ Asia Industry để được hỗ trợ trong 5 phút:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
